Definition of incus

incusnoun

incus

/ˈɪŋkəs//ˈɪŋkəs/

The medical term "incus" refers to one of the three tiny bones, also known as ossicles, in the middle ear. These tiny bones are regulatory instruments that assist in the transmission of sound waves from the eardrum to the inner ear. The word "incus" is derived from the Latin "incus" meaning "anvil," owing to its anatomical resemblance to those used by blacksmiths during the ancient Roman Empire, where it was considered a symbol of craftsmanship and productivity. The incus bone connects the malleus (hammer) to the stapes (stirrup), the smallest bone in the human body, and finally, to the oval window, which separates the middle ear from the inner ear. The precise movement of the ossicles is essential for sound transmission to the cochlea, which is then conveyed to the brain for interpretation. Disorders that affect the incus bone, such as middle ear infections, can lead to hearing impairment and require medical intervention to restore normal functioning.

Summary
type danh từ
meaning(giải phẫu) xương đe (trong tai)
namespace
Example:
  • The incus bone in the human ear is a tiny, circular structure that transmits sound vibrations from the malleus to the stapes, which in turn transmits the sound to the inner ear.

    Xương đe ở tai người là một cấu trúc tròn nhỏ truyền rung động âm thanh từ xương búa đến xương bàn đạp, sau đó xương bàn đạp truyền âm thanh đến tai trong.

  • Damage to the incus can lead to conductive hearing loss, as the sound waves are not effectively transmitted to the inner ear.

    Tổn thương xương đe có thể dẫn đến mất thính lực dẫn truyền vì sóng âm không được truyền hiệu quả đến tai trong.

  • The surgeon carefully removed the damaged incus during the ear surgery, replacing it with a prosthetic bone to improve the patient's hearing.

    Trong quá trình phẫu thuật tai, bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận loại bỏ phần xương đe bị tổn thương và thay thế bằng xương giả để cải thiện thính giác cho bệnh nhân.

  • The anatomy of the incus is crucial to understanding the complex mechanism of human hearing, as it acts as a bridge between the outer and inner ear.

    Giải phẫu của xương đe rất quan trọng để hiểu được cơ chế phức tạp của thính giác ở người, vì nó đóng vai trò như cầu nối giữa tai ngoài và tai trong.

  • The incus connects the malleus to the stapes, forming a chain-like structure that amplifies sound and transmits it to the inner ear for interpretation.

    Xương đe nối xương búa với xương bàn đạp, tạo thành một cấu trúc giống như chuỗi có tác dụng khuếch đại âm thanh và truyền đến tai trong để diễn giải.

  • The incus is a tiny, curved bone that can be challenging to visualize and manipulate during surgeries to repair hearing damage.

    Xương đe là một xương cong nhỏ, có thể khó quan sát và thao tác trong quá trình phẫu thuật để phục hồi tổn thương thính giác.

  • The incus is subject to age-related changes, such as hardening or calcification, which can reduce its ability to transmit sound effectively.

    Xương đe có thể bị thay đổi theo tuổi tác, chẳng hạn như cứng lại hoặc vôi hóa, có thể làm giảm khả năng truyền âm thanh hiệu quả của xương.

  • The surgical replacement of the incus with a prosthetic bone is a common technique used to treat conductive hearing loss caused by injury or major surgery.

    Phẫu thuật thay thế xương đe bằng xương giả là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng để điều trị mất thính lực dẫn truyền do chấn thương hoặc phẫu thuật lớn.

  • The engineering of prosthetic bones to accurately replace the shape and function of the incus is a challenging and constantly evolving field in the field of audiology.

    Kỹ thuật chế tạo xương giả để thay thế chính xác hình dạng và chức năng của xương đe là một lĩnh vực đầy thách thức và không ngừng phát triển trong lĩnh vực thính học.

  • The ecology of the ear and its complex functions, which include the incus, continue to captivate and inspire researchers and experts in audiology, medicine, and biomedical engineering.

    Hệ sinh thái của tai và các chức năng phức tạp của nó, bao gồm xương đe, tiếp tục thu hút và truyền cảm hứng cho các nhà nghiên cứu và chuyên gia về thính học, y học và kỹ thuật y sinh.