Definition of tundra

tundranoun

lãnh nguyên

/ˈtʌndrə//ˈtʌndrə/

The word "tundra" originates from the Russian language and stems from the Turks and Mongols who inhabited the region around the Ural Mountains in the 13th century. The Turkic word "tundř" meant "swampy ground" or "valley floor." As Russian merchants and explorers traveled further east, they encountered this landscape and adapted the word to describe the treeless, frozen plains that they found. The word "tundra" made its way into English through Russian fur-trading routes, and was officially recognized as a scientific term by British botanist Charles Eliot Burges in 1859, who used it to describe the biome found in subarctic and high-altitude regions. Today, the term "tundra" encompasses a range of ecological features including cold temperatures, permafrost soils, and sparse vegetation.

Summary
type danh từ
meaning(địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên
namespace
Example:
  • The barren and frigid tundra stretched out as far as the eye could see, devoid of any sign of life except for the occasional arctic fox darting across the snow.

    Đồng cỏ cằn cỗi và lạnh giá trải dài tít tắp đến tận chân trời, không có bất kỳ dấu hiệu nào của sự sống ngoại trừ thỉnh thoảng có những con cáo Bắc Cực chạy vụt qua tuyết.

  • The tundra's permafrost made it a challenging landscape for humans to survive in, as they struggled to construct buildings and infrastructure that could withstand the endless winter.

    Lớp đất đóng băng vĩnh cửu của lãnh nguyên khiến nơi đây trở thành địa hình đầy thách thức đối với sự sinh tồn của con người, khi họ phải vật lộn để xây dựng các tòa nhà và cơ sở hạ tầng có thể chống chọi với mùa đông bất tận.

  • The tundra's fragile ecosystem was threatened by the melting of its ice caps, which could have catastrophic consequences for the entire Arctic region and the world's climate.

    Hệ sinh thái mong manh của vùng lãnh nguyên đang bị đe dọa bởi tình trạng băng tan, có thể gây ra hậu quả thảm khốc cho toàn bộ vùng Bắc Cực và khí hậu thế giới.

  • The solar-powered greenhouse experiment in the tundra aimed to test whether crops could be grown in such an extreme climate, offering a glimmer of hope for the future of agriculture in the region.

    Thí nghiệm nhà kính sử dụng năng lượng mặt trời ở vùng lãnh nguyên nhằm mục đích kiểm tra xem liệu cây trồng có thể trồng được trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt như vậy hay không, mang lại tia hy vọng cho tương lai của ngành nông nghiệp trong khu vực.

  • The tundra's charged atmosphere made radio communication difficult, forcing scientists and explorers to rely on other modes of communication such as Morse code or smoke signals.

    Bầu không khí tích điện của lãnh nguyên khiến việc liên lạc vô tuyến trở nên khó khăn, buộc các nhà khoa học và nhà thám hiểm phải dựa vào các phương thức liên lạc khác như mã Morse hoặc tín hiệu khói.

  • The tundra's low vegetation coverage made it a challenging terrain for hiking and trekking, forcing adventurers to carry all necessary equipment and supplies.

    Thảm thực vật thấp của vùng lãnh nguyên khiến nơi đây trở thành địa hình đầy thách thức cho việc đi bộ đường dài và leo núi, buộc những người thích phiêu lưu phải mang theo tất cả các thiết bị và vật dụng cần thiết.

  • The tundra's unpredictable weather patterns made survival a constant struggle, as strong winds, blizzards, and icy temperatures could strike at any time.

    Kiểu thời tiết khó lường của vùng lãnh nguyên khiến việc sinh tồn trở thành cuộc đấu tranh liên tục, vì gió mạnh, bão tuyết và nhiệt độ đóng băng có thể xảy ra bất cứ lúc nào.

  • The tundra's harsh conditions had led to the evolution of unique and specialized plant and animal species, such as the Arctic hare and the polar bear, which had adapted to the extremes of light and cold.

    Điều kiện khắc nghiệt của vùng lãnh nguyên đã dẫn đến sự tiến hóa của các loài thực vật và động vật đặc biệt và độc đáo, chẳng hạn như thỏ Bắc Cực và gấu Bắc Cực, những loài thích nghi với điều kiện ánh sáng và giá lạnh khắc nghiệt.

  • The tundra's remoteness rendered it a mystery to scientists and historians, with many debates on what ancient animals and people once lived there.

    Sự xa xôi của vùng lãnh nguyên khiến nó trở thành một điều bí ẩn đối với các nhà khoa học và sử gia, với nhiều cuộc tranh luận về những loài động vật và con người cổ đại từng sống ở đó.

  • The tundra's silence was often broken by the howling of wolves and the hooting of owls, a stark contrast to the sounds of human urban life.

    Sự im lặng của vùng lãnh nguyên thường bị phá vỡ bởi tiếng hú của chó sói và tiếng cú kêu, hoàn toàn trái ngược với âm thanh của cuộc sống đô thị.