Definition of tumour

tumournoun

khối u

/ˈtjuːmə(r)//ˈtuːmər/

The word "tumour" has its roots in Old French and Latin. The term "tumeur" in Old French referred to a swelling or a lump, while the Latin word "tumere" means "to swell". This Latin word is derived from the verb "tumor", which also means "swelling" or "inflammation". The Latin term was used to describe various types of swellings, including neoplastic lesions. The word "tumour" has been in use in English since the 14th century, originally referring to any type of swelling or lump. Over time, the term became more specifically associated with abnormal growths, such as neoplasms or tumors. Today, the word "tumour" is widely used in medical contexts to describe abnormal cell growths that can be benign or malignant. Despite its origins in Old French and Latin, the word "tumour" has taken on a distinct, medical connotation in modern usage.

Summary
type danh từ
meaningkhối u, u, bướu
examplemalignant tumor: u ác tính
namespace
Example:
  • After undergoing several tests, the doctor informed the patient that they had a tumour in their lung.

    Sau khi thực hiện một số xét nghiệm, bác sĩ thông báo với bệnh nhân rằng họ có một khối u ở phổi.

  • The biopsy revealed a malignant tumour, which required immediate surgery.

    Kết quả sinh thiết cho thấy khối u ác tính, cần phải phẫu thuật ngay lập tức.

  • The tumour had begun to spread to other organs, making treatment more complex.

    Khối u đã bắt đầu di căn sang các cơ quan khác, khiến việc điều trị trở nên phức tạp hơn.

  • The chemotherapy treatments have helped to shrink the tumour, but it's still too early to determine if it's gone completely.

    Các phương pháp điều trị bằng hóa trị đã giúp thu nhỏ khối u, nhưng vẫn còn quá sớm để xác định liệu nó đã biến mất hoàn toàn hay chưa.

  • The tumour was benign, which meant that it could be removed through surgery without any risk of it coming back.

    Khối u này lành tính, nghĩa là có thể phẫu thuật để loại bỏ nó mà không có nguy cơ tái phát.

  • The person's ovaries were removed to eliminate the risk of additional tumours forming.

    Buồng trứng của người bệnh đã được cắt bỏ để loại bỏ nguy cơ hình thành thêm khối u.

  • The tumour in the brain was causing seizures, so medication was prescribed to manage those symptoms.

    Khối u trong não gây ra các cơn co giật, vì vậy thuốc được kê đơn để kiểm soát các triệu chứng này.

  • The cancer had metastasized to the bone, making it far more difficult to treat successfully.

    Ung thư đã di căn vào xương, khiến việc điều trị thành công trở nên khó khăn hơn nhiều.

  • Despite several rounds of treatment, the tumour continued to grow, leaving the patient with limited options for care.

    Mặc dù đã trải qua nhiều đợt điều trị, khối u vẫn tiếp tục phát triển, khiến bệnh nhân không còn nhiều lựa chọn để chăm sóc.

  • The oncologist spoke to the patient about participating in a clinical trial for a new drug to shrink the tumour, but the patient wasn't sure they were ready for that level of involvement.

    Bác sĩ chuyên khoa ung thư đã trao đổi với bệnh nhân về việc tham gia thử nghiệm lâm sàng một loại thuốc mới có tác dụng thu nhỏ khối u, nhưng bệnh nhân không chắc mình đã sẵn sàng cho mức độ tham gia đó hay chưa.