- Sarah is trying out for the school play this weekend.
Sarah đang thử vai cho vở kịch của trường vào cuối tuần này.
- The chef recommends trying out the new seafood dish at the restaurant.
Đầu bếp khuyên bạn nên thử món hải sản mới tại nhà hàng.
- The singer is trying out some new songs for her upcoming concert.
Nữ ca sĩ đang thử nghiệm một số bài hát mới cho buổi hòa nhạc sắp tới của mình.
- The athlete is trying out for the junior national team.
Vận động viên này đang thử sức mình ở đội tuyển trẻ quốc gia.
- My friend suggested I try out yoga for stress relief.
Bạn tôi gợi ý tôi thử tập yoga để giải tỏa căng thẳng.
- The company is trying out a new marketing strategy for their product.
Công ty đang thử nghiệm chiến lược tiếp thị mới cho sản phẩm của mình.
- The student is trying out for the debate team next week.
Học sinh này đang thử sức vào đội tranh luận vào tuần tới.
- The actor is trying out different accents for his role in the play.
Nam diễn viên đang thử giọng khác nhau cho vai diễn của mình trong vở kịch.
- She is trying out some new languages using the language learning app.
Cô ấy đang thử một số ngôn ngữ mới bằng ứng dụng học ngôn ngữ.
- The chef is trying out new ingredients for his recipe contest.
Đầu bếp đang thử nghiệm những nguyên liệu mới cho cuộc thi nấu ăn của mình.