Definition of try out

try outphrasal verb

thử ra

////

The phrase "try out" is commonly used to describe the process of auditioning or testing someone's abilities in a certain context. The term originated in the late 19th century, specifically in the world of sports. In the early days of sports leagues and organizations, teams would organize "tryouts" to select players for their rosters. These sessions would consist of various drills and games designed to test a player's skills and potential to contribute to the team. The word "try" in this context refers to "attempt" or "examine," while "out" is used in a similar way to "marks" in target shooting or "holes" in golf - it's a location or point in a specific context. The use of "try out" quickly spread beyond sports, as it became a handy phrase to describe any situation where someone was being assessed for a role or position. Today, "try outs" are a common feature of school plays, talent shows, job interviews, and even some casting calls for TV shows and movies. The phrase has become a part of everyday language and is widely understood by people around the world.

namespace
Example:
  • Sarah is trying out for the school play this weekend.

    Sarah đang thử vai cho vở kịch của trường vào cuối tuần này.

  • The chef recommends trying out the new seafood dish at the restaurant.

    Đầu bếp khuyên bạn nên thử món hải sản mới tại nhà hàng.

  • The singer is trying out some new songs for her upcoming concert.

    Nữ ca sĩ đang thử nghiệm một số bài hát mới cho buổi hòa nhạc sắp tới của mình.

  • The athlete is trying out for the junior national team.

    Vận động viên này đang thử sức mình ở đội tuyển trẻ quốc gia.

  • My friend suggested I try out yoga for stress relief.

    Bạn tôi gợi ý tôi thử tập yoga để giải tỏa căng thẳng.

  • The company is trying out a new marketing strategy for their product.

    Công ty đang thử nghiệm chiến lược tiếp thị mới cho sản phẩm của mình.

  • The student is trying out for the debate team next week.

    Học sinh này đang thử sức vào đội tranh luận vào tuần tới.

  • The actor is trying out different accents for his role in the play.

    Nam diễn viên đang thử giọng khác nhau cho vai diễn của mình trong vở kịch.

  • She is trying out some new languages using the language learning app.

    Cô ấy đang thử một số ngôn ngữ mới bằng ứng dụng học ngôn ngữ.

  • The chef is trying out new ingredients for his recipe contest.

    Đầu bếp đang thử nghiệm những nguyên liệu mới cho cuộc thi nấu ăn của mình.