cuộc biểu tình
thử nghiệm
/ˈdeməʊ//ˈdeməʊ/The word "demo" comes from the word "demonstration," which ultimately traces back to the Latin word "demonstratio." "Demonstratio" means "showing" or "making evident," and it was used in ancient Rome to describe the act of proving something. Over time, "demonstration" became shortened to "demo" in informal usage, particularly in the context of music, software, and other fields where a smaller-scale presentation was used to showcase something larger.
a public meeting or a march (= an organized walk by many people) at which people show that they are protesting against or supporting somebody/something
một cuộc họp công cộng hoặc một cuộc tuần hành (= một cuộc đi bộ có tổ chức của nhiều người) tại đó mọi người cho thấy rằng họ đang phản đối hoặc ủng hộ ai đó/cái gì đó
Tất cả họ đều đã đi demo.
a demonstration (= an act of showing or explaining how something works or is done)
một cuộc biểu tình (= một hành động thể hiện hoặc giải thích cách thức hoạt động hoặc thực hiện một cái gì đó)
Tôi sẽ cho bạn một bản demo.
a version of an app or computer program that you can try out before you buy the full program
phiên bản của ứng dụng hoặc chương trình máy tính mà bạn có thể dùng thử trước khi mua chương trình đầy đủ
Phiên bản đầy đủ có giá £ 22,99 nhưng có bản demo để dùng thử trước khi mua.
a recording of an example of somebody's music
một bản ghi âm mẫu của ai đó
Ban nhạc đã tải lên ba bản demo được thu âm vào tháng trước.
a demographic (= a section of the population who are of a similar age, the same sex, etc.)
nhân khẩu học (= một bộ phận dân số ở cùng độ tuổi, cùng giới tính, v.v.)
Họ đang cố gắng thu hút một bản demo trẻ hơn.