Definition of audition

auditionnoun

thử giọng

/ɔːˈdɪʃn//ɔːˈdɪʃn/

The word "audition" originated in the mid-17th century from the French word "audition," meaning "listening" or "hearing." In its original usage, "audition" referred to a formal hearing or examination, such as a legal or judicial proceeding. However, in the 19th century, "audition" acquired a new meaning in the context of the arts. In French, an "audition d'admission" referred to an examination for candidates seeking admission to a conservatory or school of music. These exams were typically public performances, where candidates would demonstrate their musical abilities in front of a panel of judges. The French usage of "audition" was adopted by the English-speaking world, and by the end of the 19th century, "audition" had become a familiar term in the theater and music industries. In theater, an audition became a casting call for actors to present themselves for parts in productions. Today, "audition" is a familiar word in many fields, including performing arts, job interviews, and academic admission processes. Its origins, grounded in the idea of listening and evaluation, continue to inform its use in these contexts, as it describes a process in which someone's skills or abilities are being evaluated by a panel of judges or decision-makers.

Summary
type danh từ
meaningsức nghe; sự nghe; thính giác
meaning(sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
type ngoại động từ
meaning(sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
namespace
Example:
  • Sarah prepared diligently for her upcoming acting audition, rehearsing her lines in front of the mirror for hours.

    Sarah đã chuẩn bị rất chăm chỉ cho buổi thử vai sắp tới của mình bằng cách tập thoại trước gương trong nhiều giờ.

  • The aspiring singer nervously walked into her first pop music audition, uncertain of whether she would make it through.

    Nữ ca sĩ đầy tham vọng bước vào buổi thử giọng nhạc pop đầu tiên với tâm trạng hồi hộp, không biết liệu mình có vượt qua được hay không.

  • The orchestra conductor announced the final round of auditions for the lead violinist position, sending shivers down the spines of the hopeful candidates.

    Người chỉ huy dàn nhạc thông báo vòng tuyển chọn cuối cùng cho vị trí nghệ sĩ violin chính, khiến những ứng viên đầy hy vọng phải rùng mình.

  • The talented dancer couldn't help but feel a mix of excitement and anxiety as she entered the dance academy audition, determined to impress the judges.

    Cô vũ công tài năng không khỏi cảm thấy vừa phấn khích vừa lo lắng khi bước vào buổi thử giọng tại học viện khiêu vũ, quyết tâm gây ấn tượng với ban giám khảo.

  • William attended numerous callback auditions for the lead role in the theater production, each one more nerve-wracking than the last.

    William đã tham dự nhiều buổi thử vai cho vai chính trong vở kịch sân khấu này, mỗi buổi lại hồi hộp hơn buổi trước.

  • Emily's love for acting led her to numerous auditions for small parts in TV shows and commercials, hoping to gain more exposure in the industry.

    Niềm đam mê diễn xuất đã đưa Emily đến với nhiều buổi thử vai nhỏ trong các chương trình truyền hình và quảng cáo, với hy vọng được biết đến nhiều hơn trong ngành.

  • David received a call for a last-minute dance audition for a renowned ballet company, taking it as a testament to his hard work and dedication.

    David nhận được lời mời thử giọng vào phút chót cho một công ty ba lê nổi tiếng, coi đó là minh chứng cho sự chăm chỉ và tận tụy của mình.

  • The theatre director received a multitude of applications for the upcoming play's stage manager position, but after several auditions, he finally found the perfect candidate to bring the production to life.

    Giám đốc nhà hát đã nhận được rất nhiều đơn xin việc cho vị trí quản lý sân khấu cho vở kịch sắp tới, nhưng sau nhiều buổi thử giọng, cuối cùng ông đã tìm được ứng viên hoàn hảo để đưa vở kịch vào cuộc sống.

  • With her years of classical piano training, Sienna was confident as she walked into the audition for the prestigious music conservatory.

    Với nhiều năm học piano cổ điển, Sienna rất tự tin khi bước vào buổi thử giọng tại nhạc viện danh tiếng.

  • After months of humdrum work as an office clerk, James decided to switch gears and try out for a stand-up comedy audition, impulsively believing it would be a laughably good idea.

    Sau nhiều tháng làm công việc văn phòng nhàm chán, James quyết định đổi hướng và thử sức mình với vai trò diễn viên hài độc thoại, vì anh cho rằng đó là một ý tưởng hay đến mức buồn cười.

Related words and phrases

All matches