Definition of triumvirate

triumviratenoun

Tam đầu chế

/traɪˈʌmvərət//traɪˈʌmvərət/

The word "triumvirate" originally comes from the Latin language, where "triumvir" (triumvirātus) translates to "a person invested with the power of three men." More specifically, in ancient Rome, a triumvirate referred to a committee of three men who held exceptional political power. This concept emerged during the Roman Republic in the late 50s BCE when Julius Caesar, Marcus Crassus, and Gnaeus Pompey formed an unofficial alliance known as the First Triumvirate. This triumvirate was formed to advance their individual interests and promoted Caesar’s military campaigns, Crassus’s wealth, and Pompey’s political acumen. However, the triumvirate soon encountered competition, and ultimately, their relationship disintegrated into civil war. This event became known as the Roman Civil War and resulted in Pompey's defeat, and Julius Caesar becoming the sole ruler of Rome. The term triumvirate has continued to be used to describe influential groups of three individuals in various throughout history, especially in politics and business.

Summary
type danh từ
meaningchuyên chính tay ba
meaning(sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng
namespace
Example:
  • In ancient Rome, Julius Caesar, Marcus Crassus, and Gaius Pompey formed a triumvirate to consolidate their political power.

    Ở Rome cổ đại, Julius Caesar, Marcus Crassus và Gaius Pompey đã thành lập một chế độ tam hùng để củng cố quyền lực chính trị của mình.

  • The tech giants of today, including Amazon, Google, and Facebook, have been dubbed a modern-day triumvirate due to their overwhelming influence on the industry.

    Những gã khổng lồ công nghệ hiện nay, bao gồm Amazon, Google và Facebook, được mệnh danh là bộ ba quyền lực thời hiện đại do sức ảnh hưởng to lớn của họ đối với ngành công nghiệp.

  • In order to tackle the environmental crisis, three prominent environmentalists have formed a triumvirate to represent their shared stance on green issues.

    Để giải quyết cuộc khủng hoảng môi trường, ba nhà môi trường nổi tiếng đã thành lập một bộ ba để đại diện cho lập trường chung của họ về các vấn đề xanh.

  • After a contested election, the leaders of three rival political parties have come together to form a triumvirate government to restore stability.

    Sau cuộc bầu cử gây tranh cãi, các nhà lãnh đạo của ba đảng phái chính trị đối địch đã cùng nhau thành lập một chính phủ tam hùng để khôi phục sự ổn định.

  • The food and beverage conglomerates Coca-Cola, PepsiCo, and Nestle are often referred to as the unofficial triumvirate of the industry due to their dominant market share.

    Các tập đoàn thực phẩm và đồ uống Coca-Cola, PepsiCo và Nestle thường được gọi là bộ ba không chính thức của ngành do chiếm thị phần lớn.

  • The three most talented players on our soccer team, Messi, Ronaldo, and Neymar, make up an infamous triumvirate that is feared by all their opponents.

    Ba cầu thủ tài năng nhất trong đội bóng đá của chúng ta, Messi, Ronaldo và Neymar, tạo nên một bộ ba khét tiếng khiến mọi đối thủ phải khiếp sợ.

  • The pharmaceutical giants Pfizer, Johnson & Johnson, and Novartis are often pitched against each other in debates about healthcare reform, forming an unintentional triumvirate in the industry.

    Ba gã khổng lồ dược phẩm Pfizer, Johnson & Johnson và Novartis thường xuyên đối đầu nhau trong các cuộc tranh luận về cải cách chăm sóc sức khỏe, tạo thành một bộ ba vô tình trong ngành.

  • In the aftermath of the economic recession, three successful entrepreneurs decided to join forces in a triumvirate to mitigate the effects of the market crash.

    Sau cuộc suy thoái kinh tế, ba doanh nhân thành đạt đã quyết định hợp tác thành một bộ ba để giảm thiểu tác động của sự sụp đổ thị trường.

  • The three anchor news correspondents on the network, John, Jane, and Tom, are collectively known as the "news triumvirate", commanding a combined viewership of millions.

    Ba phóng viên tin tức chính của kênh, John, Jane và Tom, được gọi chung là "bộ ba tin tức", thu hút lượng người xem lên tới hàng triệu người.

  • During negotiations, the three high-ranking executives of the oil industry came together in a triumvirate to develop strategic alliances and monopoly control over fossil fuel resources.

    Trong quá trình đàm phán, ba giám đốc điều hành cấp cao của ngành dầu mỏ đã hợp tác thành một bộ ba để phát triển các liên minh chiến lược và kiểm soát độc quyền các nguồn nhiên liệu hóa thạch.