Definition of rejoicing

rejoicingnoun

vui mừng

/rɪˈdʒɔɪsɪŋ//rɪˈdʒɔɪsɪŋ/

"Rejoicing" comes from the Old French word "rejoir," meaning "to rejoice." This word itself is derived from the Latin "reficere," meaning "to make strong again," which implies a restoration of joy or happiness. The "re" prefix emphasizes the idea of being "re-filled" with joy. The "ing" ending is a typical English suffix used to form present participles, indicating an ongoing action, giving us the final meaning of "being filled with joy" or "experiencing great happiness."

namespace
Example:
  • The family was rejoicing as their new baby arrived healthy and happy.

    Gia đình vui mừng khi đứa con mới chào đời khỏe mạnh và hạnh phúc.

  • The soccer team celebrated their victory with exuberant rejoicing, cheering and hugging each other.

    Đội bóng đá đã ăn mừng chiến thắng của mình bằng sự vui mừng tột độ, reo hò và ôm chầm lấy nhau.

  • The community rejoiced as the long-awaited rain finally fell, quenching their parched land.

    Người dân vui mừng khi cơn mưa mong đợi cuối cùng cũng rơi xuống, làm dịu đi vùng đất khô cằn của họ.

  • The reggaeton singer captivated the audience with his electrifying performance, eliciting thundering rejoicing and applause.

    Ca sĩ nhạc reggaeton đã quyến rũ khán giả bằng màn trình diễn đầy sôi động của mình, nhận được sự vui mừng và tràng pháo tay vang dội.

  • The couple rejoiced as they tied the knot, pronouncing their eternal vows in front of family and friends.

    Cặp đôi vui mừng khi kết hôn và tuyên bố lời thề vĩnh cửu trước mặt gia đình và bạn bè.

  • The runners crossed the finish line with cheers and rejoicing, accomplishing their grueling race against the clock.

    Các vận động viên đã về đích trong tiếng reo hò và hân hoan, hoàn thành cuộc đua khắc nghiệt với thời gian.

  • The union of two loving hearts brought about symphonies of rejoicing and happiness, filling the air with their infectious radiance.

    Sự kết hợp của hai trái tim yêu thương đã mang đến những bản giao hưởng vui tươi và hạnh phúc, lấp đầy không khí bằng ánh sáng rạng rỡ lan tỏa.

  • The congregation rejoiced loudly, as the preacher heralded the Lord's grace and mercy through his sacred words.

    Hội chúng vui mừng khôn xiết khi vị mục sư rao giảng về ân điển và lòng thương xót của Chúa qua những lời thánh thiện của mình.

  • The breakthrough cure for a deadly disease triggered an ecstatic display of rejoicing, as people awaited its release with bated breath.

    Phương pháp chữa trị đột phá cho một căn bệnh chết người đã gây nên làn sóng vui mừng tột độ khi mọi người nín thở chờ đợi phương pháp này được phát minh.

  • The military parade punctuated by incredible discipline, national pride, and trumpet fanfares, left the entire crowd exhilarated, generating jubilation, and rejoicing.

    Cuộc diễu hành quân sự được tô điểm bằng kỷ luật đáng kinh ngạc, lòng tự hào dân tộc và tiếng kèn vang dội, khiến toàn thể đám đông phấn khích, hân hoan và vui mừng.

Related words and phrases

All matches