a bet in which somebody tries to predict the first three finishers in a race in the correct order
một vụ cá cược mà trong đó ai đó cố gắng dự đoán ba người về đích đầu tiên trong một cuộc đua theo đúng thứ tự
- The trifecta paid $346 on a $1 stake.
Trifecta trả 346 đô la cho số tiền cược 1 đô la.
a combination or series of three things
sự kết hợp hoặc một loạt ba thứ
- The team is looking for a trifecta of domestic titles with a win in the Cup final tomorrow.
Đội đang hướng tới chức vô địch quốc nội khi giành chiến thắng trong trận chung kết Cúp vào ngày mai.
- A trifecta of new tariffs, supply chain disruption and poor weather has severely affected stocks.
Ba tác động chính gồm thuế quan mới, gián đoạn chuỗi cung ứng và thời tiết xấu đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến cổ phiếu.