Definition of trellis

trellisnoun

lưới

/ˈtrelɪs//ˈtrelɪs/

The word "trellis" is derived from the Middle English word "trelyss," which in turn comes from the Old French word "trilís." The original meaning of "trilís" was a framework used to support climbing plants, typically made of interwoven twigs or branches. Over time, the word has undergone some changes in spelling and pronunciation. In the 15th century, the word appeared in English as "treles" or "treres." By the 16th century, it had taken on the more familiar form "trellis." The word's meaning has remained consistent, though, with its use to describe any structure used to support plants to climb or grow vertically. Trellises have a long and varied history, with evidence of their use dating back to ancient Roman times. In fact, the Romans were known for their skill in designing trellised gardens, especially during the time of Emperor Nero. Today, trellises continue to be a popular feature in gardens, both for their practicality and for their decorative appeal. They can be made from a variety of materials, including wood, stone, metal, and even plastic, and can take on many different forms, ranging from simple lattice structures to elaborate designs that resemble works of art. Whether used to support grapevines, rose bushes, or any number of climbing plants, trellises offer a functional and aesthetically pleasing way to add height and dimension to any garden space.

Summary
type danh từ
meaninglưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis
meaninggiàn mắt cao (cho cây leo)
type ngoại động từ
meaningcăng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...)
meaningcho (cây) leo lên giàn mắt cáo
namespace
Example:
  • The gardeners carefully weaved the grapevines around the wooden trellis, creating a stunning display that drew admiration from all who passed.

    Những người làm vườn cẩn thận đan những dây nho xung quanh giàn gỗ, tạo nên một cảnh tượng tuyệt đẹp khiến bất kỳ ai đi qua cũng phải trầm trồ.

  • As spring drew near, Sarah diligently planted her seedlings at the base of the trellis, eagerly anticipating their eventual climb to the top.

    Khi mùa xuân đến gần, Sarah cần mẫn trồng cây con dưới gốc giàn, háo hức mong đợi chúng sẽ vươn lên ngọn.

  • The trellis served as a sturdy support system for the ivy that crept up its length, covering it in a verdant cloak.

    Giàn cây đóng vai trò như một hệ thống hỗ trợ vững chắc cho cây thường xuân bò dọc theo chiều dài của giàn, bao phủ giàn cây trong lớp áo choàng xanh tươi.

  • The morning dew clung to the leaves of the climbing roses, coiling around the trellis and providing a shimmering spectacle in the early light.

    Sương buổi sáng bám trên lá của những cây hoa hồng leo, quấn quanh giàn hoa và tạo nên cảnh tượng lấp lánh trong ánh sáng ban mai.

  • The trellis offered a home to a vibrant assortment of climbing flowers, lending life and color to the otherwise plain wall.

    Giàn hoa là nơi trú ngụ của nhiều loại hoa leo rực rỡ, mang lại sức sống và màu sắc cho bức tường đơn điệu.

  • Fredrick carefully tended to the tomatoes growing on the trellis, patiently waiting for their juicy fruit to ripen.

    Fredrick cẩn thận chăm sóc những cây cà chua đang mọc trên giàn, kiên nhẫn chờ những quả cà chua chín mọng.

  • The trellis was a fetching focal point in the garden, commanding attention and enhancing the overall aesthetic.

    Giàn hoa là điểm nhấn hấp dẫn trong khu vườn, thu hút sự chú ý và tăng thêm tính thẩm mỹ tổng thể.

  • Each morning, Emily would stop to admire the splendor of the trellis that positively hummed with life, as the sun warmed its vines.

    Mỗi buổi sáng, Emily đều dừng lại để chiêm ngưỡng vẻ đẹp lộng lẫy của giàn cây xanh tươi đầy sức sống khi ánh nắng mặt trời sưởi ấm những dây leo.

  • The trellis served as a training tool for the young trees, teaching them to grow tall, strong and verdant.

    Giàn cây đóng vai trò như một công cụ huấn luyện cho cây non, dạy chúng phát triển cao lớn, khỏe mạnh và xanh tươi.

  • As the evening sun began to dip, casting long shadows across the garden, the trellis became a serene backdrop, providing peace and solace to all who gazed upon it.

    Khi mặt trời chiều bắt đầu lặn, đổ những cái bóng dài khắp khu vườn, giàn cây trở thành phông nền thanh bình, mang lại sự bình yên và an ủi cho tất cả những ai ngắm nhìn.