Definition of lattice

latticenoun

mạng

/ˈlætɪs//ˈlætɪs/

The word "lattice" comes from the Latin "latitia," meaning "openwork" or "framework." It entered the English language in the 14th century through Old French, where it was spelled as "latisse" or "latissey." The French word itself can be traced back to the Latin roots "latus" (meaning "wide") and "texere" (meaning "weave"). Originally, "lattice" described a woven or interwoven pattern, such as fabric or a bamboo mat. It was later applied to structures with a similar openwork design, such as grilles for windows or screens for ventilation. In mathematics and physics, "lattice" has expanded to refer to regular, repeating patterns formed by points in space. This usage emerged in the 19th century, as scientists developed the concept of crystallography, which involves the study of the internal structure of minerals. Overall, the evolution of "lattice" demonstrates how a word's meaning can transform as it travels through different languages and contexts, taking on new and varied nuances along the way.

Summary
type danh từ
meaninglưới, rèm; hàng rào mắt cáo
examplelattice window: cửa sổ mắt cáo
examplelattice bridge: cầu làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
typeDefault_cw
meaning(đại số) dàn; (thống kê) mạng
meaningatomic(al) l. (đại số) dàn nguyên tử
meaningcoarse l. (đại số) dàn thô
namespace
Example:
  • The crystalline structure of the mineral formed a intricate lattice pattern that sparkled in the light.

    Cấu trúc tinh thể của khoáng chất tạo thành một mạng lưới phức tạp lấp lánh dưới ánh sáng.

  • The lattice design on the fabric of the drapes caught the breeze and played a subtle game of shadow puppets against the windowpanes.

    Thiết kế dạng lưới trên vải rèm đón gió và tạo nên trò chơi bóng ma tinh tế trên khung cửa sổ.

  • The steel lattice on the balcony provided a sturdy and modern architectural feature to the building's façade.

    Hệ thống lưới thép trên ban công mang đến nét kiến ​​trúc hiện đại và chắc chắn cho mặt tiền tòa nhà.

  • The lattice fence surrounding the courtyard prevented stray animals from wandering into the property but still allowed a peek-a-boo view.

    Hàng rào mắt cáo bao quanh sân có tác dụng ngăn chặn các loài động vật hoang dã đi vào khuôn viên nhưng vẫn cho phép nhìn thoáng qua.

  • The lattice screen around the garden pond created a charming border and offered a sense of privacy.

    Màn chắn dạng lưới xung quanh ao vườn tạo nên đường viền quyến rũ và mang lại cảm giác riêng tư.

  • The lattice wall of creepers enhanced the verdant atmosphere of the garden and acted as an alternative to the traditional brick wall.

    Bức tường lưới bằng dây leo làm tăng thêm bầu không khí xanh tươi của khu vườn và đóng vai trò thay thế cho bức tường gạch truyền thống.

  • The intricate lattice carvings on the antique chair intrigued the restorer who spent hours carefully examining every line.

    Những đường chạm khắc tinh xảo trên chiếc ghế cổ đã thu hút sự chú ý của người phục chế, người đã dành nhiều giờ để cẩn thận kiểm tra từng đường nét.

  • The lattice-like arrangement of cells in a tissue morphs into different formations under particular genetic instructions.

    Sự sắp xếp giống như mạng lưới của các tế bào trong mô biến đổi thành nhiều dạng khác nhau theo chỉ dẫn di truyền cụ thể.

  • The lattice-worked lattice pattern on the wooden floorboards added a charming rustic quality to the cabin's interior.

    Họa tiết lưới mắt cáo trên sàn gỗ tạo thêm nét mộc mạc quyến rũ cho nội thất của cabin.

  • The diamond lattice from the cubic crystal was used to create a decorative coating for the consumable electrodes, enhancing their stability and lifespan.

    Mạng tinh thể kim cương từ tinh thể khối được sử dụng để tạo ra lớp phủ trang trí cho điện cực tiêu hao, tăng cường độ ổn định và tuổi thọ của chúng.

Related words and phrases