Definition of ivy

ivynoun

dây thường xuân

/ˈʌɪvi/

Definition of undefined

The word "ivy" has a fascinating origin. It comes from the Old English word "ifig," which is derived from the Proto-Germanic word "*ibiziz," meaning "bindweed" or "creeping plant." This is closely related to the Latin word "hedera," which refers to the climbing plant known as English ivy (Hedera helix). The Latin term was used by the ancient Romans to describe the plant's ability to cling to surfaces with its tendrils. Over time, the spelling and pronunciation of the word "ifig" evolved into "ivy," which has been used in English since the 14th century. Despite its evolution, the word "ivy" still retains its connection to the Latin "hedera," reflecting the plant's enduring association with climbing, binding, and entwining.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) dây thường xuân
namespace
Example:
  • English ivy climbs gracefully up the side of the old brick building.

    Cây thường xuân Anh leo lên một cách duyên dáng trên mặt bên của tòa nhà gạch cũ.

  • Ivy covers the walls of the gothic mansion, adding to its mysterious charm.

    Cây thường xuân bao phủ các bức tường của ngôi biệt thự theo phong cách Gothic, tăng thêm nét quyến rũ bí ẩn cho nó.

  • The ivy on the trellis provides a natural frame for the garden gate.

    Cây thường xuân trên giàn tạo thành khung tự nhiên cho cổng vườn.

  • As the ivy grows, it snakes its way along the fence, creating an emerald curtain.

    Khi cây thường xuân phát triển, nó sẽ uốn lượn dọc theo hàng rào, tạo nên một bức rèm màu ngọc lục bảo.

  • The ivy-covered cottage blends harmoniously with the forest, making it seem like a part of nature.

    Ngôi nhà phủ đầy cây thường xuân hòa hợp một cách hài hòa với khu rừng, khiến nó trông như một phần của thiên nhiên.

  • The fragrance of the flowers that grow among the ivy is heavenly.

    Hương thơm của những bông hoa mọc giữa đám cây thường xuân thật tuyệt vời.

  • The ivy has become so thick that it has overpowered the rose bushes, suffocating them.

    Cây thường xuân đã trở nên quá rậm rạp đến nỗi lấn át cả bụi hoa hồng, khiến chúng ngạt thở.

  • From the windowsill, one can see the ivy curling around the windowsill.

    Từ bệ cửa sổ, người ta có thể nhìn thấy cây thường xuân uốn lượn quanh bệ cửa sổ.

  • The ivy on the old oak tree stands out as a striking contrast against the brown bark.

    Cây thường xuân trên cây sồi già nổi bật, tạo nên sự tương phản ấn tượng với lớp vỏ cây màu nâu.

  • On warm summer evenings, the ivy provides a cool canopy for the garden bench.

    Vào những buổi tối mùa hè ấm áp, cây thường xuân tạo nên tán cây mát mẻ cho băng ghế trong vườn.