Definition of transaction

transactionnoun

giao dịch

/trænˈzækʃn//trænˈzækʃn/

The word "transaction" originated in the Middle Ages when it was used to describe legal proceedings or business negotiations. The term derived from the Latin "transactio," which meant a settlement or adjustment between parties. This concept evolved to describe any exchange or interaction involving the transfer of value, resources, or information between two or more entities. In business and economics, a transaction is defined as an economic exchange between a buyer and a seller, resulting in the transfer of ownership or use rights of a product or service. The modern usage of "transaction" is a broad term that encompasses both financial and non-financial exchanges, such as sales, acquisitions, mergers, partnerships, joint ventures, and collaborations. Regardless of its type, a transaction has a clear beginning, middle, and end, and comprises various stages, including negotiation, agreement, implementation, and closure.

Summary
type danh từ
meaningsự thực hiện; sự giải quyết
exampleto spend much time on the transaction of the business: mất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc
meaningsự quản lý kinh doanh; công việc kinh doanh; sự giao dịch
examplewe have had no transactions with that firm: chúng tôi không có quan hệ kinh doanh (giao dịch) với hãng đó
meaning(số nhiều) văn kiện hội nghị chuyên môn
exampletransactions of the 5 th conference on atomic energy: văn kiện hội nghị lần thứ 5 về năng lượng nguyên tử
namespace

a piece of business that is done between people, especially an act of buying or selling

một công việc kinh doanh được thực hiện giữa mọi người, đặc biệt là hành động mua hoặc bán

Example:
  • financial transactions between companies

    giao dịch tài chính giữa các công ty

  • commercial transactions

    các giao dịch thương mại

  • I completed a successful financial transaction with my bank yesterday.

    Tôi đã hoàn tất giao dịch tài chính thành công với ngân hàng của mình ngày hôm qua.

  • The instant messaging platform facilitated a smooth transaction between me and the seller.

    Nền tảng nhắn tin tức thời giúp giao dịch giữa tôi và người bán diễn ra suôn sẻ.

  • The online marketplace serves as a safe platform for millions of transactions every day.

    Thị trường trực tuyến đóng vai trò là nền tảng an toàn cho hàng triệu giao dịch mỗi ngày.

Extra examples:
  • Electronic banking may make over-the-counter transactions obsolete.

    Ngân hàng điện tử có thể khiến các giao dịch trực tiếp trở nên lỗi thời.

  • The president had entered into fraudulent property transactions.

    Tổng thống đã tham gia vào các giao dịch tài sản gian lận.

  • The system records all transactions between the company and its suppliers.

    Hệ thống ghi lại tất cả các giao dịch giữa công ty và nhà cung cấp.

  • Transactions in land are frequently handled by an estate agent.

    Các giao dịch đất đai thường được thực hiện bởi một đại lý bất động sản.

  • Using the internet can significantly reduce transaction costs.

    Sử dụng internet có thể làm giảm đáng kể chi phí giao dịch.

Related words and phrases

the process of doing something

quá trình làm một cái gì đó

Example:
  • the transaction of government business

    giao dịch kinh doanh của chính phủ