Definition of towpath

towpathnoun

đường dẫn

/ˈtəʊpɑːθ//ˈtəʊpæθ/

The word "towpath" originates from the practice of towing barges along canals. "Tow" refers to the act of pulling, and "path" indicates the designated route for the tow rope. This route was typically a narrow pathway alongside the canal, allowing a tow horse or a team of men to walk and pull the barge along. The term "towpath" evolved from this practical necessity and has been used consistently since the 18th century.

namespace
Example:
  • The cyclist pedaled along the towpath, following the peaceful canal as the sun began to set.

    Người đi xe đạp đạp xe dọc theo đường kéo thuyền, dọc theo con kênh yên bình khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • My jogging route takes me along the towpath, which offers a scenic and quiet alternative to the busy streets.

    Tuyến đường chạy bộ của tôi đưa tôi dọc theo đường kéo thuyền, mang đến một cảnh quan đẹp và yên tĩnh thay thế cho những con phố đông đúc.

  • She packed a picnic and set out with her dog along the towpath, enjoying the fresh air and tranquil surroundings.

    Cô ấy chuẩn bị một bữa ăn ngoài trời và cùng chú chó của mình đi dọc theo con đường kéo thuyền, tận hưởng không khí trong lành và khung cảnh yên tĩnh xung quanh.

  • The towpath is a popular spot for walkers, joggers, and cyclists seeking a serene escape from the hustle and bustle of the city.

    Đường kéo thuyền là địa điểm ưa thích của những người đi bộ, chạy bộ và đạp xe muốn tìm nơi yên tĩnh để thoát khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The towpath is lined with colorful barges and narrowboats, each moored along the banks of the canal.

    Đường kéo thuyền được lót bằng những chiếc xà lan và thuyền hẹp đầy màu sắc, mỗi chiếc neo dọc theo bờ kênh.

  • We rented a narrowboat and cruised along the towpath, taking in the attractions of the waterway.

    Chúng tôi thuê một chiếc thuyền hẹp và đi dọc theo đường kéo thuyền, ngắm nhìn những cảnh đẹp của tuyến đường thủy này.

  • The towpath offers a convenient route for travelers, as it connects various towns and cities along the canalside.

    Tuyến đường kéo thuyền là tuyến đường thuận tiện cho du khách vì nó kết nối nhiều thị trấn và thành phố dọc theo bờ kênh.

  • The towpath is an essential part of the canal's infrastructure, providing a stable route for boats to navigate and for people to enjoy.

    Đường kéo thuyền là một phần thiết yếu trong cơ sở hạ tầng của kênh đào, cung cấp tuyến đường ổn định cho thuyền bè di chuyển và cho mọi người tận hưởng.

  • Along the towpath, you'll find quaint cafes and shops selling local produce and souvenirs.

    Dọc theo con đường kéo thuyền, bạn sẽ tìm thấy những quán cà phê và cửa hàng nhỏ xinh bán nông sản địa phương và đồ lưu niệm.

  • The towpath is lined with benches and seating areas, perfect for taking a break and watching the boats scatter by.

    Đường kéo thuyền được lót bằng những chiếc ghế dài và khu vực ngồi, rất lý tưởng để nghỉ ngơi và ngắm nhìn những chiếc thuyền trôi qua.