- Sophie and her husband are eagerly awaiting the arrival of their narrowboat, which will provide them with a cozy and narrow residence floating on the waterways of England.
Sophie và chồng đang háo hức chờ đợi chiếc thuyền hẹp của họ cập bến, giúp họ có một nơi ở ấm cúng và hẹp trôi trên các tuyến đường thủy của nước Anh.
- The narrowboat was designed to navigate through narrow and winding waterways that larger boats couldn't access.
Thuyền hẹp được thiết kế để di chuyển qua các tuyến đường thủy hẹp và quanh co mà những chiếc thuyền lớn hơn không thể tiếp cận.
- After months of research and saving, Emily finally purchased a narrowboat and set off on a solo adventure, living off-grid on the peaceful canals and rivers.
Sau nhiều tháng nghiên cứu và tiết kiệm, Emily cuối cùng đã mua được một chiếc thuyền hẹp và bắt đầu cuộc phiêu lưu một mình, sống tự lập trên những con kênh và dòng sông yên bình.
- The cozy interior of the narrowboat was narrow, but cozy, with just enough space for James and his wife to live comfortably while cruising along the canal.
Không gian ấm cúng bên trong chiếc thuyền hẹp nhưng ấm cúng, chỉ đủ chỗ cho James và vợ anh sống thoải mái trong khi đi dọc theo kênh đào.
- John's narrowboat, named "Renegade," was a sight to see as it navigated its way under low bridges and through tight locks, a testament to the ingenuity of waterway travel.
Chiếc thuyền hẹp của John, có tên là "Renegade", là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng khi nó di chuyển dưới những cây cầu thấp và qua những âu thuyền chật hẹp, minh chứng cho sự khéo léo của phương tiện di chuyển trên đường thủy.
- The narrow canal, just wide enough for the narrowboat to pass through, was a peaceful and serene place where the only sounds were the gentle lapping of the water and the bird songs from the surrounding trees.
Con kênh hẹp, chỉ đủ rộng để thuyền nhỏ có thể đi qua, là nơi yên bình và thanh bình, nơi âm thanh duy nhất là tiếng nước vỗ nhẹ và tiếng chim hót từ những tán cây xung quanh.
- As the narrowboat glided through the narrow canal, the towpath was bustling with walkers and cyclists waving and shouting greetings to the boat's occupants.
Khi chiếc thuyền hẹp lướt qua kênh đào hẹp, con đường kéo thuyền tấp nập người đi bộ và đi xe đạp vẫy tay và chào những người trên thuyền.
- Sarah learned how to navigate the narrowboat through the winding waterways, thanks to the helpful tips and tricks passed down from previous generations of narrowboat captains.
Sarah đã học được cách điều khiển thuyền hẹp qua những tuyến đường thủy quanh co, nhờ vào những mẹo và thủ thuật hữu ích được truyền lại từ các thế hệ thuyền trưởng thuyền hẹp trước đây.
- Narrowboats aren't just for sightseeing; some people, like Tom, make their homes and livelihoods on the waterways, using the narrow boats to transport goods and services.
Thuyền hẹp không chỉ dùng để tham quan; một số người, như Tom, xây dựng nhà cửa và kiếm sống trên đường thủy, sử dụng thuyền hẹp để vận chuyển hàng hóa và dịch vụ.
- The narrowboat, with its quaint and charming silhouette, was a mesmerizing sight, gliding silently through the narrow waterways that wound through the countryside.
Chiếc thuyền hẹp, với hình bóng kỳ lạ và quyến rũ, là một cảnh tượng mê hồn, lướt nhẹ nhàng qua những dòng nước hẹp quanh co khắp vùng nông thôn.