to be much higher or taller than the people or things that are near
cao hơn hoặc cao hơn nhiều so với những người hoặc vật ở gần
- The cliffs towered above them.
Những vách đá cao chót vót phía trên họ.
- He towered over his classmates.
Anh ấy cao hơn hẳn các bạn cùng lớp.
to be much better than others in ability, quality, etc.
tốt hơn nhiều so với những người khác về khả năng, chất lượng, v.v.
- She towers over other dancers of her generation.
Cô ấy cao hơn hẳn những vũ công khác cùng thế hệ.