Definition of cairn

cairnnoun

đống đá

/keən//kern/

The word "cairn" originates from the Scottish Gaelic language, where it is pronounced as "karən" or "kharən". The Gaelic word "karan" translates to "stone heap" or "stack". Cairns have been used for thousands of years across Scotland and other parts of the world as landmarks, burial sites, and religious or cultural monuments. The ancient Celts and other indigenous peoples of Scotland constructed cairns as a way of remembering loved ones and ancestral spirits, while they were also used as navigational aids in treacherous terrain. The use of cairns as navigational beacons dates back to prehistoric times, where they were used to mark routes and paths through rugged landscapes. These piles of stones were easy to spot from afar and helped people to find their way back home or to their destinations. Cairns were an integral part of Scottish culture and tradition, and their popularity continued during the Industrial Revolution as a practical solution to mark the boundaries between landowners. They served as markers for fences, gates, and quarries, making it easier for farmers and miners to distinguish private lands from common ground. Today, cairns continue to be an important cultural symbol in Scotland, and the word has been adopted into English. An English cairn is generally a pile of rocks that serves a variety of functions, from commemoration and navigation to pure aesthetics. They can be found in remote areas, alongside roads, and in many other locations deemed worthy by their creators. In summary, the word "cairn" originated from the Scottish Gaelic word for a stone heap, and has been used for thousands of years as a marker, burial site, and cultural symbol. It continues to hold a special place in Scottish heritage and is widely recognized in the English-speaking world as a practical and evocative part of the natural landscape.

Summary
type danh từ
meaningụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi)
meaningtán dương người nào sau khi chết
namespace
Example:
  • As I hiked through the mountainous terrain, I came across a cairn marking the trail ahead.

    Khi đi bộ qua vùng đồi núi, tôi bắt gặp một cột mốc đánh dấu con đường phía trước.

  • The group of hikers stacked stones to form a cairn, serving as a landmark for others following the same route.

    Nhóm người đi bộ đường dài xếp đá thành một đống đá, đóng vai trò là điểm mốc cho những người khác đi theo cùng tuyến đường.

  • The cairn at the summit of the mountain provided a stunning panoramic view of the surrounding landscape.

    Đống đá trên đỉnh núi mang đến tầm nhìn toàn cảnh tuyệt đẹp ra quang cảnh xung quanh.

  • Some hikers use cairns as a creative outlet, decorating them with intricate designs and patterns.

    Một số người đi bộ đường dài sử dụng các đống đá như một lối thoát sáng tạo, trang trí chúng bằng những thiết kế và hoa văn phức tạp.

  • The path became less clear as I ventured further into the wilderness, but a cairn caught my eye and guided me back to the correct course.

    Con đường trở nên mờ nhạt hơn khi tôi đi sâu hơn vào vùng hoang dã, nhưng một đống đá đã thu hút sự chú ý của tôi và dẫn tôi trở lại đúng hướng.

  • The cairn was covered in moss and looked ancient, but it still served as a beacon for travelers willing to take the less-traveled route.

    Đống đá này được bao phủ bởi rêu và trông rất cổ kính, nhưng nó vẫn đóng vai trò như một ngọn hải đăng cho những lữ khách muốn đi theo con đường ít người đi.

  • The cairn had a mysterious aura to it, suggesting a sacredness or importance.

    Đống đá này có một luồng khí bí ẩn, gợi ý về sự thiêng liêng hoặc tầm quan trọng.

  • The hikers added a few more stones to the existing cairn, continuing the tradition of trail maintenance passed down from generation to generation.

    Những người đi bộ đường dài đã thêm một vài viên đá vào đống đá hiện có, tiếp tục truyền thống bảo trì đường mòn được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • As I rounded the bend, I saw a group of hikers building a towering cairn that seemed almost ceremonial.

    Khi tôi đi qua khúc cua, tôi thấy một nhóm người đi bộ đường dài đang xây một đống đá cao ngất trông giống như một nghi lễ.

  • The cairn was a reminder that though the trail may be unpredictable, there are always signs leading the way.

    Đống đá này là lời nhắc nhở rằng mặc dù con đường có thể khó đoán nhưng luôn có biển báo dẫn đường.