Definition of touchscreen

touchscreennoun

màn hình cảm ứng

/ˈtʌtʃskriːn//ˈtʌtʃskriːn/

The term "touchscreen" is believed to have originated in the 1960s, when computers were first being developed to have user interfaces. The first touchscreen was developed by Eric Johnson, a British engineer, in the early 1960s. He called his invention the "CNAPS" (Computer Numerical Appearance Presentation System), which used a light pen to interact with the display. The term "touchscreen" was first used in the 1970s, when interactive kiosks and terminals were being developed. These early touchscreens used a variety of technologies, including resistive touch, capacitive touch, and acoustic touch. The modern touchscreen, as we know it today, with its use of capacitive touch and multi-touch gestures, was popularized in the early 2000s with the introduction of the iPhone and other smartphones. Since then, the term "touchscreen" has become synonymous with interactive displays and interfaces.

namespace
Example:
  • The new smartphone has a 6.5-inch touchscreen display with a resolution of 2400 x 80 pixels.

    Chiếc điện thoại thông minh mới này có màn hình cảm ứng 6,5 inch với độ phân giải 2400 x 80 pixel.

  • The bank's ATMs now feature touchscreen interfaces for a more interactive and convenient user experience.

    Các máy ATM của ngân hàng hiện nay có giao diện màn hình cảm ứng giúp người dùng có trải nghiệm tương tác và thuận tiện hơn.

  • The touchscreen tablet allows you to stream movies, browse the web, and play games all on a single device.

    Máy tính bảng màn hình cảm ứng cho phép bạn phát trực tuyến phim, duyệt web và chơi trò chơi trên một thiết bị duy nhất.

  • The touchscreen panel on the industrial machine makes it easy to navigate and control various functions with just a few taps.

    Bảng điều khiển màn hình cảm ứng trên máy công nghiệp giúp bạn dễ dàng điều hướng và kiểm soát nhiều chức năng khác nhau chỉ bằng vài lần chạm.

  • The touchscreen kiosk at the mall provides users with information about nearby stores, promotions, and events.

    Ki-ốt màn hình cảm ứng tại trung tâm thương mại cung cấp cho người dùng thông tin về các cửa hàng, chương trình khuyến mãi và sự kiện gần đó.

  • The touchscreen conference room table allows multiple users to collaborate and present simultaneously.

    Bàn hội nghị màn hình cảm ứng cho phép nhiều người dùng cộng tác và trình bày cùng lúc.

  • The touchscreen digital signage at the airport makes it easy for travelers to find their gate, check flight status, and find driving directions.

    Hệ thống biển báo kỹ thuật số màn hình cảm ứng tại sân bay giúp hành khách dễ dàng tìm cổng ra máy bay, kiểm tra tình trạng chuyến bay và tìm chỉ đường lái xe.

  • The touchscreen POS system makes it easy for customers to quickly and securely complete their purchases.

    Hệ thống POS màn hình cảm ứng giúp khách hàng dễ dàng hoàn tất giao dịch mua hàng một cách nhanh chóng và an toàn.

  • The touchscreen educational tool helps children learn and interact with complex concepts in a fun and engaging way.

    Công cụ giáo dục màn hình cảm ứng giúp trẻ em học và tương tác với các khái niệm phức tạp theo cách thú vị và hấp dẫn.

  • The touchscreen car infotainment system lets you adjust settings, make phone calls, and listen to music without taking your eyes off the road.

    Hệ thống thông tin giải trí trên ô tô màn hình cảm ứng cho phép bạn điều chỉnh cài đặt, gọi điện thoại và nghe nhạc mà không cần rời mắt khỏi đường.