Definition of tablet

tabletnoun

tấm, bản, thẻ phiến

/ˈtablɪt/

Definition of undefined

The word "tablet" has its roots in ancient Greece and Latin. In Greek, the word "ταβλέττα" (tablétta) referred to a small, flat piece of wood or metal used as a writing surface. This term was later borrowed into Latin as "tabula," which also meant a writing tablet or slate. A tablet was typically a flat, rectangular piece of wood, bone, or stone covered with a layer of wax. Writers would use a stylus to inscribe marks on the wax, which could then be erased by wiping the surface clean. The use of writing tablets dates back to ancient civilizations such as the Egyptians, Greeks, and Romans. The modern concept of a tablet, which is an electronic device with a touchscreen interface, is a relatively recent innovation. The term "tablet PC" was first used in the 1990s to describe a laptop computer that could be used in a tablet-like format. Today, the term "tablet" refers to a wide range of devices, from basic e-readers to powerful computing devices like the iPad.

Summary
type danh từ
meaningtấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)
meaningbài vị
meaningviên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)
namespace

a small computer that is easy to carry, with a large touch screen and usually without a physical keyboard

một máy tính nhỏ dễ mang theo, có màn hình cảm ứng lớn và thường không có bàn phím vật lý

Example:
  • The company has launched its latest 10-inch tablet.

    Công ty đã ra mắt máy tính bảng 10 inch mới nhất của mình.

  • Consumers show a growing preference for tablets and smartphones over PCs and laptops.

    Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng máy tính bảng và điện thoại thông minh hơn PC và máy tính xách tay.

a small round solid piece of medicine that you swallow

một viên thuốc rắn tròn nhỏ mà bạn nuốt

Example:
  • Take two tablets with water before meals.

    Uống hai viên với nước trước bữa ăn.

  • I took the tablets prescribed by my doctor.

    Tôi đã uống những viên thuốc do bác sĩ kê toa.

  • The drug is now available in tablet and capsule form.

    Thuốc hiện có sẵn ở dạng viên nén và viên nang.

Related words and phrases

an amount of a substance in a small, round, solid piece

một lượng chất ở dạng khối nhỏ, tròn, rắn chắc

Example:
  • water purification tablets

    viên thuốc lọc nước

a flat piece of stone that has words written on it, especially one that has been fixed to a wall in memory of an important person or event

một mảnh đá phẳng có chữ viết trên đó, đặc biệt là một mảnh đá được gắn vào tường để tưởng nhớ một người hoặc sự kiện quan trọng

Example:
  • The school has a memorial tablet engraved with the name of the founder.

    Trường có một tấm bia tưởng niệm khắc tên người sáng lập.

  • We can be very flexible—our entry requirements are not set in tablets of stone (= they can be changed).

    Chúng tôi có thể rất linh hoạt—các yêu cầu đầu vào của chúng tôi không được ấn định sẵn trên bảng đá (= chúng có thể được thay đổi).

Related words and phrases

a piece of soap

một miếng xà phòng

a number of pieces of paper for writing or drawing on, that are fastened together at one edge

một số mảnh giấy để viết hoặc vẽ, được gắn chặt với nhau ở một cạnh

Related words and phrases