the last layer of paint put on a surface
lớp sơn cuối cùng phủ lên bề mặt
- Application of a clear topcoat will protect the newly painted furniture from scratches and dust.
Việc phủ một lớp sơn phủ trong suốt sẽ bảo vệ đồ nội thất mới sơn khỏi trầy xước và bụi bẩn.
- The car's factory finish has been preserved by applying a high-quality topcoat.
Lớp sơn hoàn thiện của xe được giữ nguyên nhờ lớp sơn phủ chất lượng cao.
- The metallic silver topcoat gives the car a sleek and stylish appearance.
Lớp sơn phủ màu bạc ánh kim mang lại cho chiếc xe vẻ ngoài bóng bẩy và phong cách.
- The vinyl flooring was sealed with a durable topcoat to prevent wear and tear.
Sàn vinyl được phủ một lớp sơn phủ bền chắc để chống hao mòn.
- The glossy topcoat makes the wooden furniture look brand new.
Lớp sơn phủ bóng làm cho đồ nội thất bằng gỗ trông như mới.
Related words and phrases
an overcoat
một áo khoác