Definition of undercoat

undercoatnoun

Áo trước

/ˈʌndəkəʊt//ˈʌndərkəʊt/

The word "undercoat" originated in the 15th century, combining the Old English words "under" and "cote." "Under" signifies a position below, while "cote" refers to a coat or covering. Originally, "undercoat" described the inner layer of a garment, worn beneath a heavier outer coat. Over time, the term evolved to describe the dense, inner layer of fur or hair on animals, offering warmth and protection. The word's evolution reflects the practical function of both garments and animal fur, emphasizing the concept of an inner layer providing insulation.

Summary
type danh từ
meaningáo bành tô mặc trong (một áo khoác)
meaning(kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy
meaning(động vật học) lông măng
namespace
Example:
  • Before painting the walls, it's essential to apply a layer of undercoat to ensure a smooth and even finish.

    Trước khi sơn tường, điều cần thiết là phải sơn một lớp sơn lót để đảm bảo bề mặt nhẵn và đều.

  • The car's original coat of paint had begun to peel, so I decided to strip it back and apply a fresh undercoat.

    Lớp sơn gốc của xe đã bắt đầu bong tróc, vì vậy tôi quyết định cạo lớp sơn đó và sơn lớp sơn lót mới.

  • The manufacturer recommends applying an undercoat to the metal frame before assembling the furniture to prevent rust.

    Nhà sản xuất khuyến cáo nên phủ một lớp sơn lót lên khung kim loại trước khi lắp ráp đồ nội thất để tránh rỉ sét.

  • The undercoat on the ceiling was flaking off and needed to be replaced before we could repaint the room.

    Lớp sơn lót trên trần nhà bị bong ra và cần phải thay thế trước khi chúng tôi có thể sơn lại phòng.

  • I applied a coat of primer, followed by a layer of undercoat, and then painted the window frame in a matching color.

    Tôi phủ một lớp sơn lót, sau đó phủ một lớp sơn nền và cuối cùng sơn khung cửa sổ bằng màu phù hợp.

  • The undercoat on the wooden flooring helped the topcoat adhere better and gave the surface a smoother, more even finish.

    Lớp sơn lót trên sàn gỗ giúp lớp sơn phủ bám dính tốt hơn và mang lại cho bề mặt lớp hoàn thiện mịn màng và đều màu hơn.

  • The car had been sitting for too long, and the undercoat had become discolored, which indicated that it was time to repaint the car.

    Chiếc xe đã đỗ quá lâu và lớp sơn lót đã bị đổi màu, điều này cho thấy đã đến lúc phải sơn lại xe.

  • The primer and undercoat helped conceal the imperfections in the wall, making it easier to apply the final coat of paint.

    Lớp sơn lót và sơn lót giúp che đi những khuyết điểm trên tường, giúp việc sơn lớp sơn cuối cùng dễ dàng hơn.

  • I recommend painting the walls with an undercoat before applying any other coats to ensure a better finish.

    Tôi khuyên bạn nên sơn tường bằng lớp sơn lót trước khi sơn bất kỳ lớp sơn nào khác để đảm bảo lớp hoàn thiện tốt hơn.

  • The undercoat prevented the surface from absorbing excess paint, ensuring that the final coating was uniform and attractive.

    Lớp sơn lót ngăn không cho bề mặt hấp thụ sơn thừa, đảm bảo lớp phủ cuối cùng đồng đều và đẹp mắt.