Áo trước
/ˈʌndəkəʊt//ˈʌndərkəʊt/The word "undercoat" originated in the 15th century, combining the Old English words "under" and "cote." "Under" signifies a position below, while "cote" refers to a coat or covering. Originally, "undercoat" described the inner layer of a garment, worn beneath a heavier outer coat. Over time, the term evolved to describe the dense, inner layer of fur or hair on animals, offering warmth and protection. The word's evolution reflects the practical function of both garments and animal fur, emphasizing the concept of an inner layer providing insulation.
Trước khi sơn tường, điều cần thiết là phải sơn một lớp sơn lót để đảm bảo bề mặt nhẵn và đều.
Lớp sơn gốc của xe đã bắt đầu bong tróc, vì vậy tôi quyết định cạo lớp sơn đó và sơn lớp sơn lót mới.
Nhà sản xuất khuyến cáo nên phủ một lớp sơn lót lên khung kim loại trước khi lắp ráp đồ nội thất để tránh rỉ sét.
Lớp sơn lót trên trần nhà bị bong ra và cần phải thay thế trước khi chúng tôi có thể sơn lại phòng.
Tôi phủ một lớp sơn lót, sau đó phủ một lớp sơn nền và cuối cùng sơn khung cửa sổ bằng màu phù hợp.
Lớp sơn lót trên sàn gỗ giúp lớp sơn phủ bám dính tốt hơn và mang lại cho bề mặt lớp hoàn thiện mịn màng và đều màu hơn.
Chiếc xe đã đỗ quá lâu và lớp sơn lót đã bị đổi màu, điều này cho thấy đã đến lúc phải sơn lại xe.
Lớp sơn lót và sơn lót giúp che đi những khuyết điểm trên tường, giúp việc sơn lớp sơn cuối cùng dễ dàng hơn.
Tôi khuyên bạn nên sơn tường bằng lớp sơn lót trước khi sơn bất kỳ lớp sơn nào khác để đảm bảo lớp hoàn thiện tốt hơn.
Lớp sơn lót ngăn không cho bề mặt hấp thụ sơn thừa, đảm bảo lớp phủ cuối cùng đồng đều và đẹp mắt.