Definition of shellac

shellacnoun

Shellac

/ʃəˈlæk//ʃəˈlæk/

The word "shellac" can be traced back to the Indian subcontinent, where the resinous substance is extracted from the lac bug, which is a type of insect that feeds on the sap of various trees. The Indian term for this bug is "kausuri" in Sanskrit, and "kalakshiri" in Tamil. The process of collecting shellac involves carefully scraping the lac bug's excreted secretions, called lac, from the bark of the trees they feed on. The crystallized lac is then melted and purified to produce shellac, which has a variety of industrial and aesthetic purposes. The English word "shellac" is derived from the Sinhalese word "ciriyan," which was used to describe the different grades of lac produced in Sri Lanka, where the English increasingly went for cargo during the colonial period. The term "shellac" is now used generically to describe a clear, lustrous varnish, coating or adhesive derived from the shellac resin. Today, synthetic alternatives have largely replaced natural shellac due to varying quality, scarcity, and high prices. However, the importance and charm of natural shellac continue to intrigue scientists and artisans alike, reflecting the rich cultural and ecological history of this versatile substance.

Summary
type danh từ
meaningSenlăc
type ngoại động từ
meaningquét senlăc
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh bại hoàn toàn
namespace
Example:
  • The antique dresser was finished with a layer of shellac, preserving its intricate woodwork for years to come.

    Chiếc tủ cổ được hoàn thiện bằng một lớp sơn mài, giúp bảo quản các chi tiết gỗ tinh xảo trong nhiều năm.

  • The wooden box was coated in shellac to protect it from moisture and wear.

    Hộp gỗ được phủ một lớp vecni để bảo vệ khỏi độ ẩm và hao mòn.

  • The carpenter used shellac to create a polished and glossy finish on the new kitchen cabinets.

    Người thợ mộc đã sử dụng vecni để tạo nên lớp sơn bóng và sáng cho tủ bếp mới.

  • The vintage record player needed a fresh coat of shellac to bring out the rich colors and preserve its original beauty.

    Chiếc máy hát đĩa cổ điển cần được phủ một lớp sơn mài mới để làm nổi bật màu sắc rực rỡ và giữ nguyên vẻ đẹp ban đầu của nó.

  • The grandmother's magnificent mahogany desk had been shellacked over several generations, keeping its deep, dark color and smooth finish intact.

    Chiếc bàn gỗ gụ tuyệt đẹp của bà đã được đánh vecni qua nhiều thế hệ, vẫn giữ nguyên màu sắc sẫm, sâu và lớp hoàn thiện mịn màng.

  • The painting was carefully brushed with shellac to prevent yellowing and fading with time.

    Bức tranh được chải cẩn thận bằng vecni để tránh bị ố vàng và phai màu theo thời gian.

  • The delicate wooden figurines were coated in shellac to protect them from dust and gentle handling.

    Những bức tượng gỗ tinh xảo được phủ một lớp vecni để bảo vệ chúng khỏi bụi và tránh bị va chạm nhẹ.

  • The classic Montblanc pen was finished with shellac, adding a luxurious sheen to the already exquisite design.

    Chiếc bút Montblanc cổ điển được hoàn thiện bằng lớp sơn mài, tạo thêm vẻ sáng bóng sang trọng cho thiết kế vốn đã tinh tế.

  • The sign announcing the grand opening of the antique store was shellacked to ensure it remained legible and pristine despite the surrounding elements.

    Biển báo thông báo khai trương cửa hàng đồ cổ đã được phủ vecni để đảm bảo biển báo vẫn dễ đọc và nguyên sơ bất chấp các yếu tố xung quanh.

  • The raw wooden deck was protected with a coat of shellac to safeguard it from heat and moisture, preventing damage and helping it last for years.

    Sàn gỗ thô được bảo vệ bằng một lớp sơn mài để bảo vệ sàn khỏi nhiệt và độ ẩm, ngăn ngừa hư hỏng và giúp sàn bền trong nhiều năm.

Related words and phrases

All matches