Definition of titration

titrationnoun

chuẩn độ

/taɪˈtreɪʃn//taɪˈtreɪʃn/

The term "titration" in chemistry refers to a laboratory procedure used to analyze the concentration of an unknown solution. The word "titration" derives from the Latin word "titra," which means "to determine" or "to estimate." In the 19th century, chemists developed a new method for analyzing solutions, which involved measuring the exact amount of a standard solution required to react completely with an unknown solution. This technique came to be known as "volume titration." The term "titration" was coined by Swiss chemist Theodore Switzer in the late 19th century, to replace the earlier terms "indicator reaction," "standardization" and "volumetric analysis." Switzer simplified the term and chose "titration" as it accurately described the process of estimating the unknown concentration by adding a known quantity of reagent. Since then, the word "titration" has become a widely accepted term in chemistry and is often used to describe various laboratory techniques such as potentiometric titration, kinetic titration, and gravimetric titration. Today, titration is a crucial component of analytical chemistry, as it enables scientists to determine the exact concentration of a substance in a solution with great precision.

Summary
type danh từ
meaningsự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng)
namespace
Example:
  • During the chemistry lab, the students performed a titration experiment to determine the concentration of hydrochloric acid in a given solution.

    Trong giờ thực hành hóa học, học sinh đã thực hiện thí nghiệm chuẩn độ để xác định nồng độ axit clohydric trong một dung dịch nhất định.

  • The titration technique was used to measure the exact amount of sodium hydroxide required to neutralize a precisely measured volume of sulphuric acid.

    Kỹ thuật chuẩn độ được sử dụng để đo lượng natri hiđroxit chính xác cần thiết để trung hòa một thể tích axit sunfuric được đo chính xác.

  • The chemist carefully added small amounts of potassium permanganate solution to the flask until the end point of the titration, indicated by a change in color, was reached.

    Nhà hóa học cẩn thận thêm một lượng nhỏ dung dịch kali pemanganat vào bình cho đến khi đạt đến điểm cuối của quá trình chuẩn độ, biểu thị bằng sự thay đổi màu sắc.

  • After the titration, the volume of sodium thiosulfate solution required to neutralize a solution of potassium iodate was measured and recorded.

    Sau khi chuẩn độ, thể tích dung dịch natri thiosunfat cần thiết để trung hòa dung dịch kali iodat được đo và ghi lại.

  • When conducting a titration experiment, it is essential to ensure that all measurements are accurate to obtain reliable results.

    Khi tiến hành thí nghiệm chuẩn độ, điều quan trọng là phải đảm bảo tất cả các phép đo đều chính xác để có được kết quả đáng tin cậy.

  • The solution in the flask was titrated using bromothymol blue as the indicator to determine the pH of the solution accurately.

    Dung dịch trong bình được chuẩn độ bằng cách sử dụng xanh bromothymol làm chất chỉ thị để xác định chính xác độ pH của dung dịch.

  • In the titration process, the strongly basic solution was added to the weakly acidic solution until the exact amount of the former was required to neutralize the latter completely.

    Trong quá trình chuẩn độ, dung dịch có tính kiềm mạnh được thêm vào dung dịch có tính axit yếu cho đến khi đạt được lượng chính xác cần thiết để trung hòa hoàn toàn dung dịch có tính axit yếu.

  • The titration results indicated that the solution to be analyzed contained approximately 0.20 grams of the target element per liter.

    Kết quả chuẩn độ cho thấy dung dịch cần phân tích chứa khoảng 0,20 gam nguyên tố mục tiêu trên một lít.

  • The chemist employed titration in the analysis of the unknown solution, which later proved to be potassium nitrate.

    Nhà hóa học đã sử dụng phương pháp chuẩn độ để phân tích dung dịch chưa biết, sau đó được chứng minh là kali nitrat.

  • The accurate volume of hydrochloric acid required to neutralize a certain volume of sodium hydroxide solution was determined through the titration process.

    Thể tích chính xác của axit clohydric cần thiết để trung hòa một thể tích nhất định của dung dịch natri hydroxit được xác định thông qua quá trình chuẩn độ.