Definition of pipette

pipettenoun

ống nhỏ giọt

/pɪˈpet//paɪˈpet/

The word "pipette" originated from the French word "pipette," which means "little tube" or "little piping bag." This term was coined by French chemist Henri d'Arrest in the late 1800s to describe a small laboratory tool commonly used in the field of chemistry for measuring and transferring precise volumes of liquids. The first versions of pipettes consisted of glass tubes with a bent or straight tip, typically marked in milliliters (mL) or microliters (µL) to indicate each liquids' volume. They allowed for more precise and accurate measurements and transfers of small volumes compared to conventional syringes or piping bags, making them crucial tools in laboratory analysis and experimentation. Over time, advancements to the design of pipettes enabled more ergonomic and efficient handling, enhancing their accuracy, and making them vital in other scientific fields such as biology and medicine.

Summary
type danh từ
meaningpipet (dùng trong thí nghiệm hoá học)
namespace
Example:
  • The scientist carefully transferred the diluted solution from the test tube to the beaker using a pipette.

    Nhà khoa học cẩn thận chuyển dung dịch pha loãng từ ống nghiệm sang cốc thủy tinh bằng pipet.

  • The lab technician measured out exactly 5 milliliters of the chemical solution with a pipette and added it to the flask.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã đo chính xác 5 mililít dung dịch hóa chất bằng pipet và đổ vào bình.

  • In order to accurately distribute the samples, the researcher used a series of pipettes with different tip diameters.

    Để phân phối mẫu một cách chính xác, nhà nghiên cứu đã sử dụng một loạt pipet có đường kính đầu khác nhau.

  • The pharmacologist used a pipette to dispense the appropriate dose of the medication into the test tubes.

    Dược sĩ sử dụng ống nhỏ giọt để lấy liều lượng thuốc thích hợp vào ống nghiệm.

  • The biologist pipetted the algae culture into the petri dishes for further observation.

    Nhà sinh vật học dùng ống nhỏ giọt để hút mẫu tảo vào đĩa petri để quan sát thêm.

  • After sterilizing the pipette, the microbiologist carefully transferred a small amount of the bacteria solution to the agar plate.

    Sau khi khử trùng pipet, nhà vi sinh vật học cẩn thận chuyển một lượng nhỏ dung dịch vi khuẩn vào đĩa thạch.

  • The chemist used a pipette with a long tip to withdraw the volatile solvent from the graduated cylinder.

    Nhà hóa học đã sử dụng một ống nhỏ giọt có đầu dài để lấy dung môi dễ bay hơi từ bình chia độ.

  • The chemistry professor demonstrated proper technique for using a pipette to his students, emphasizing the importance of avoiding contamination.

    Giáo sư hóa học đã trình bày kỹ thuật sử dụng pipet đúng cách cho sinh viên của mình, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh nhiễm bẩn.

  • The biological scientist pipetted the liquids back and forth several times between the two containers to ensure even mixing.

    Nhà khoa học sinh học đã dùng pipet nhỏ chất lỏng qua lại nhiều lần giữa hai thùng chứa để đảm bảo trộn đều.

  • The toxicologist pipetted the industrial waste into the sampling bag, taking care to avoid contact with the skin.

    Nhà độc chất học đã dùng pipet hút chất thải công nghiệp vào túi lấy mẫu, cẩn thận tránh để chất thải tiếp xúc với da.