tính kịp thời
/ˈtaɪmlinəs//ˈtaɪmlinəs/"Timeliness" is a relatively recent word, appearing in the early 19th century. It combines the noun "time" with the suffix "-liness," which signifies quality or state. This suffix was common in Middle English, adding "quality of being" to various words, like "friendliness" and "kindness." Therefore, "timeliness" signifies the "quality of being timely," meaning promptness, punctuality, or the ability to act or deliver something at the right moment. Its origin reflects the growing importance of efficiency and scheduling in a rapidly changing world.
Chuyến tàu đến đúng giờ, chỉ chậm hơn dự kiến vài phút là đến ga.
Người quản lý tự hào về sự đúng giờ của nhân viên, những người luôn đến đúng giờ trong ca làm việc của mình.
Tính kịp thời của bản tin đã giúp tôi đến đích sớm hơn dự kiến.
Việc giao hàng diễn ra rất đúng thời hạn, mặc dù được gửi từ một địa điểm ở bên kia đất nước.
Giáo viên khen ngợi học sinh vì sự đúng giờ mẫu mực của em, vì em luôn đến lớp đúng giờ và chuẩn bị bài đầy đủ.
Thư đến nhanh chưa từng thấy, khiến người nhận vô cùng ngạc nhiên vì được giao nhanh chóng.
Buổi gặp gỡ và chào hỏi với người nổi tiếng bắt đầu đúng giờ, thể hiện cam kết đúng giờ của đơn vị tổ chức sự kiện.
Phần lớn bệnh nhân tại bệnh viện đều được các chuyên gia chăm sóc sức khỏe chăm sóc kịp thời.
Sự phản hồi kịp thời đối với yêu cầu của khách hàng đã gây ấn tượng với công ty, công ty đã nỗ lực hết mình để giải quyết thắc mắc của họ một cách nhanh chóng.
Chuyến bay cất cánh chính xác theo đúng kế hoạch, thể hiện sự đúng giờ đặc biệt của đội ngũ nhân viên hàng không.