Definition of throw into

throw intophrasal verb

ném vào

////

The phrase "throw into" is a phrasal verb that combines the words "throw" and "into." The origin of this expression can be traced back to the Middle English period, around the 14th century. During this time, the word "throwe" ('throw') was commonly used in a variety of contexts, including throwing objects, casting spells, and expressing emotions like anger or aggression. The preposition "into" was also widely used to indicate a direction, movement, or containment. Over time, the two words were combined, creating the phrase "throwe into," which signified throwing an object, person, or idea into something or somewhere. The meaning of the expression has evolved over time. Initially, "throw into" had a more physical and literal sense, such as throwing an object into a container or a place. Today, the meaning has expanded to include more abstract applications, such as throwing someone into a difficult situation or throwing a certain idea into consideration. Despite its evolution, the phrase "throw into" remains a widely used, idiomatic expression in the English language that effectively conveys a meaning that would be challenging to express through literal language.

namespace
Example:
  • She threw the ball to her brother, who caught it seamlessly.

    Cô ném quả bóng cho anh trai mình và anh đã bắt được nó một cách dễ dàng.

  • The pitcher threw a perfect fastball, striking out the batter.

    Người ném bóng đã ném một quả bóng nhanh hoàn hảo, đánh bật đối thủ ra khỏi sân.

  • He threw his arms up in frustration when the game ended in a tie.

    Anh ấy giơ tay lên cao tỏ vẻ thất vọng khi trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

  • She threw out the old furniture and replaced it with new, modern pieces.

    Cô ấy vứt bỏ đồ nội thất cũ và thay thế bằng đồ nội thất mới, hiện đại.

  • The chef threw the spice mix into the pot with a confident flick of the wrist.

    Đầu bếp đổ hỗn hợp gia vị vào nồi bằng một động tác lắc cổ tay đầy tự tin.

  • The burglar threw a rock through the window to break in.

    Tên trộm ném đá qua cửa sổ để đột nhập vào nhà.

  • The clerk threw the receipt across the counter to the customer.

    Nhân viên bán hàng ném biên lai qua quầy cho khách hàng.

  • The teacher threw a variety of questions at the class, challenging them to think deeply.

    Giáo viên đưa ra nhiều câu hỏi cho lớp, thách thức các em phải suy nghĩ sâu sắc.

  • The painter threw a vibrant burst of color onto the canvas.

    Người họa sĩ đã thổi một luồng màu sắc rực rỡ vào bức tranh.

  • She threw her head back and laughed loudly, enjoying the moment.

    Cô ngửa đầu ra sau và cười lớn, tận hưởng khoảnh khắc này.

Related words and phrases