Definition of heap

heapnoun

đống

/hiːp//hiːp/

The word "heap" has its origins in the Old English language, where it was spelled "hēap." It comes from the Germanic root *haupaz, which means a "pile" or "mound." The Old English word "hēap" was used to describe various types of piles or mounds, including those used for storage, burial, or as defensive structures. In its earliest forms, the word was mainly applied to natural formations, such as rocky outcroppings or piles of earth, as well as to artificial structures like mounds of grain or building materials. Over time, the meaning of the word "heap" has broadened to encompass a variety of materials and situations. In addition to its literal meaning of a pile or mass, the word is now used metaphorically to describe large amounts or accumulations of something, as in "a heap of troubles" or "a heap of money." Interestingly, the word "heap" has also appeared in some curious phrases in Old English literature. For example, in Beowulf, the word is used to describe a pile of treasure as a "heap of gold" or "golden heap," reflecting the importance of wealth and material possessions in Anglo-Saxon culture. Today, the word "heap" is commonly used in everyday language, both in a literal and metaphorical sense, demonstrating its continued relevance and versatility in English usage.

Summary
type danh từ
meaningđống
exampleto heap up stones: xếp đá lại thành đống, chất đống
exampleto heap up riches: tích luỹ của cải
meaning(thông tục) rất nhiều
exampleto heap a card with goods: chất đầy hàng lên xe bò
exampleto heap insults upon someone: chửi ai như tát nước vào mặt
exampleto heap someone with favours: ban cho ai nhiều đặc ân
meaning(số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm
examplehe is heaps better: nó khá (đỡ) nhiều rồi
type ngoại động từ
meaning((thường) : up) xếp thành đống, chất đống
exampleto heap up stones: xếp đá lại thành đống, chất đống
exampleto heap up riches: tích luỹ của cải
meaningđể đầy, chất đầy; cho nhiều
exampleto heap a card with goods: chất đầy hàng lên xe bò
exampleto heap insults upon someone: chửi ai như tát nước vào mặt
exampleto heap someone with favours: ban cho ai nhiều đặc ân
namespace

an untidy pile of something

một đống thứ gì đó bừa bộn

Example:
  • The building was reduced to a heap of rubble.

    Tòa nhà đã biến thành một đống đổ nát.

  • a compost heap

    một đống phân trộn

  • His clothes lay in a heap on the floor.

    Quần áo của anh nằm thành một đống trên sàn.

  • Worn-out car tyres were stacked in heaps.

    Lốp xe ô tô cũ nát chất thành đống.

Extra examples:
  • Papers were piled in great heaps on the desk.

    Giấy tờ được chất thành đống lớn trên bàn.

  • colliery spoil heaps

    đống đổ nát của mỏ than

  • The lava piles up into massive heaps.

    Dung nham chất thành đống lớn.

Related words and phrases

a lot of something

rất nhiều thứ

Example:
  • There's heaps of time before the plane leaves.

    Còn rất nhiều thời gian trước khi máy bay cất cánh.

  • I've got a heap of things to do.

    Tôi có rất nhiều việc phải làm.

a car that is old and in bad condition

một chiếc xe đã cũ và trong tình trạng tồi tệ