Definition of throttle back

throttle backphrasal verb

ga trở lại

////

The term "throttle back" originated in the world of aviation and automotive engineering. In these contexts, a throttle is a mechanism used to regulate the amount of fuel and air that enters an engine. In aviation, as a pilot ascends to higher altitudes, the air becomes thinner, making it more difficult for the engine to draw in enough oxygen to provide optimum power. Therefore, in some cases, it's necessary to reduce the power output of the engine to ensure that it doesn't overheat or suffer any damage due to a lack of oxygen. This is called "throttling back." In automotive engineering, "throttling back" is used in similar ways. In high-performance cars, a driver may choose to reduce the amount of fuel and air going into the engine to conserve fuel or to enable the car to operate more quietly in built-up areas, such as residential streets. Overall, "throttling back" is a common engineering term used to describe the deliberate reduction in the amount of fuel and air that is entering an engine—particularly in situations where maximum power isn't required, or where reducing the power output is necessary to prevent damage to the engine or the surrounding environment.

namespace
Example:
  • The pilot throttled back the engines to ensure a smooth landing.

    Phi công đã giảm tốc độ động cơ để đảm bảo hạ cánh êm ái.

  • The train engineer throttled back the speed to accommodate the steep grade ahead.

    Người lái tàu đã giảm tốc độ để thích ứng với độ dốc lớn ở phía trước.

  • The boat captain throttled back the engine to avoid hitting a school of dolphins.

    Thuyền trưởng giảm tốc độ động cơ để tránh đâm vào đàn cá heo.

  • The traffic controller throttled back the flow of vehicles to reduce congestion on the freeway.

    Người điều khiển giao thông đã hạn chế lưu lượng xe để giảm tắc nghẽn trên đường cao tốc.

  • The tram operator throttled back the acceleration to ensure a safe stop at the next station.

    Người lái xe điện đã giảm tốc độ để đảm bảo dừng an toàn ở ga tiếp theo.

  • The truck driver throttled back the engine to save fuel on the long journey ahead.

    Tài xế xe tải giảm ga động cơ để tiết kiệm nhiên liệu cho chặng đường dài phía trước.

  • The cyclist throttled back their pedaling to conserve energy on the uphill section of the route.

    Người đi xe đạp giảm tốc độ đạp xe để tiết kiệm năng lượng trên đoạn đường lên dốc.

  • The sailboat skipper throttled back the sails to navigate through a strong headwind.

    Người lái thuyền buồm hạ buồm xuống để điều hướng trong luồng gió mạnh.

  • The air traffic control tower instructed the pilot to throttle back as they approached the airport due to heavy traffic.

    Tháp kiểm soát không lưu đã hướng dẫn phi công giảm ga khi họ đến gần sân bay do lưu lượng giao thông quá đông.

  • The bus driver throttled back the acceleration to navigate through a sharp left turn in the city.

    Tài xế xe buýt giảm tốc độ để rẽ trái gấp vào thành phố.