Definition of thoroughfare

thoroughfarenoun

Đường chuyền

/ˈθʌrəfeə(r)//ˈθɜːrəʊfer/

The word "thoroughfare" has its roots in Old English, combining "thorough" meaning "completely" and "fare" meaning "journey" or "passage." Originally, "thoroughfare" referred to a road or path that allowed passage through something, like a forest or town. Over time, the meaning shifted to encompass any public way or street used for travel. The combination of "thorough" and "fare" emphasizes the complete and unrestricted nature of the journey or passage, reflecting the essential purpose of a road or street.

Summary
type danh từ
meaningđường phố lớn, đường lớn
examplebusy thoroughfare: đường phố đông người
meaningđường cấm!
namespace
Example:
  • The bustling city street, lined with shops and restaurants, served as a thoroughfare for both locals and tourists alike.

    Con phố đông đúc của thành phố, với nhiều cửa hàng và nhà hàng, là nơi đi lại của cả người dân địa phương và khách du lịch.

  • The main road that connected the city to the suburbs was a busy thoroughfare during rush hour.

    Con đường chính nối thành phố với vùng ngoại ô là tuyến đường đông đúc vào giờ cao điểm.

  • The city's historic downtown area was filled with charming thoroughfares lined with unique stores and boutiques.

    Khu trung tâm lịch sử của thành phố có nhiều đại lộ quyến rũ với nhiều cửa hàng và cửa hiệu độc đáo.

  • The bike lane on the thoroughfare was packed with cyclists during the morning commute.

    Làn đường dành cho xe đạp trên đường phố chật kín người đi xe đạp vào giờ tan tầm buổi sáng.

  • Despite evening traffic, the well-lit thoroughfare proved to be safe for runners and walkers alike.

    Mặc dù có giao thông vào buổi tối, con đường được chiếu sáng tốt vẫn an toàn cho cả người chạy bộ và người đi bộ.

  • The tree-lined thoroughfare was teeming with life, from the squirrels scampering along the sidewalk to the chirping birds overhead.

    Con đường rợp bóng cây tràn ngập sự sống, từ những chú sóc chạy nhảy trên vỉa hè đến tiếng chim hót líu lo trên cao.

  • The thoroughfare transformed into a vibrant scene of street performers and artists as night fell.

    Con đường trở nên sôi động với các nghệ sĩ và nghệ sĩ biểu diễn đường phố khi màn đêm buông xuống.

  • The city's emergencies services relied on the busy thoroughfare as a primary route in their response times.

    Các dịch vụ khẩn cấp của thành phố dựa vào tuyến đường đông đúc này làm tuyến đường chính để phản ứng.

  • The winding thoroughfare led past quaint neighborhoods and charming old homes, offering a glimpse into the city's rich history.

    Con đường quanh co dẫn qua những khu phố cổ kính và những ngôi nhà cổ quyến rũ, mang đến cái nhìn thoáng qua về lịch sử phong phú của thành phố.

  • As the seasons changed, the thoroughfare took on new hues, with fall leaves crunching underfoot and winter snow blanketing the sidewalks.

    Khi mùa thay đổi, con đường mang một sắc màu mới, với những chiếc lá mùa thu lạo xạo dưới chân và tuyết mùa đông phủ kín vỉa hè.