Definition of conductive

conductiveadjective

dẫn điện

/kənˈdʌktɪv//kənˈdʌktɪv/

The word "conductive" originates from the Latin word "conducere," which means "to guide" or "to lead." In the 15th century, the term "conductive" emerged in English, initially referring to the act of guiding or leading something. Over time, the meaning shifted to describe the ability to transmit or direct something, such as electricity or heat. In the 18th century, scientists began using "conductive" to describe materials that allowed electricity to flow through them. This sense of the word is closely related to the concept of conductivity, which refers to the ability of a material to conduct or transmit energy. Today, "conductive" is used in various fields, including physics, engineering, and biology, to describe materials, systems, or processes that facilitate the transmission of energy or information.

Summary
type tính từ
meaning(vật lý) dẫn
namespace
Example:
  • The conductive materials in the circuit allow electricity to flow and power the device.

    Các vật liệu dẫn điện trong mạch cho phép dòng điện chạy qua và cung cấp năng lượng cho thiết bị.

  • Conductive rubber is often used in electronic gloves for individuals working in wet or extreme environments.

    Cao su dẫn điện thường được sử dụng trong găng tay điện tử cho những người làm việc trong môi trường ẩm ướt hoặc khắc nghiệt.

  • Silver is a highly conductive metallic element commonly used in electrical wiring and contacts.

    Bạc là một nguyên tố kim loại có độ dẫn điện cao, thường được sử dụng trong hệ thống dây điện và tiếp điểm điện.

  • The conductivity of a material determines how easily it passes electrical currents.

    Độ dẫn điện của vật liệu quyết định mức độ dễ dàng cho dòng điện chạy qua.

  • Conductive ink is used in printing electrical circuits on flexible substrates.

    Mực dẫn điện được sử dụng để in mạch điện trên vật liệu nền mềm dẻo.

  • The conductivity of a material decreases at lower temperatures due to its resistance to electrical currents.

    Độ dẫn điện của vật liệu giảm ở nhiệt độ thấp do vật liệu có khả năng chống lại dòng điện.

  • Specialized conductive fabrics are being developed to potentially harvest human body heat and generate electricity.

    Các loại vải dẫn điện chuyên dụng đang được phát triển để có khả năng thu thập nhiệt từ cơ thể con người và tạo ra điện.

  • Conductive polymer materials are used in many areas, including sensors, electronic displays, and solar cells.

    Vật liệu polyme dẫn điện được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cảm biến, màn hình điện tử và pin mặt trời.

  • Some conductive materials, like graphene, have extremely high electrical conductivity and are emerging as potentially transformative technology applications.

    Một số vật liệu dẫn điện, như graphene, có độ dẫn điện cực cao và đang nổi lên như những ứng dụng công nghệ có khả năng biến đổi.

  • Conductive ceramics find a wide range of applications in electronic devices, such as capacitors, transformers, and insulating materials used in high-voltage capacitors.

    Gốm dẫn điện có nhiều ứng dụng trong các thiết bị điện tử, chẳng hạn như tụ điện, máy biến áp và vật liệu cách điện được sử dụng trong tụ điện cao áp.

Related words and phrases