có kỳ hạn
/ˈtɜːmli//ˈtɜːrmli/"Termly" comes from the word "term," which itself has a rich history. In the 13th century, "term" referred to a specific period of time, often associated with legal or academic settings. The "ly" suffix, common in English, denotes frequency or manner. So, "termly" literally means "in a manner related to terms" or "occurring at intervals marked by terms." Over time, "termly" became commonly associated with academic schedules, indicating something happening during a specific semester or academic period.
Nhà trường gửi bản tin hàng kỳ để cập nhật cho phụ huynh về thành tích học tập và các sự kiện sắp tới.
Phí đăng ký tạp chí được tính theo kỳ hạn, nghĩa là bạn sẽ phải trả phí ba lần một năm.
Công ty tung ra dòng sản phẩm mới theo từng quý, khiến khách hàng luôn mong đợi những sản phẩm mới.
Việc thanh toán cho dịch vụ được thực hiện theo kỳ hạn, giúp bạn có lịch trình thanh toán thuận tiện và dễ quản lý.
Bản tin bao gồm các bài viết hấp dẫn, thông báo về các hoạt động ngoại khóa và các sự kiện cộng đồng có liên quan được gửi theo học kỳ.
Nhân viên của chúng tôi được đánh giá định kỳ để đảm bảo họ đạt hoặc vượt mục tiêu hiệu suất.
Thư viện gửi lời nhắc nhở hàng kỳ tới sinh viên trả sách đã mượn hoặc sẽ bị phạt.
Để trở thành thành viên phòng tập, bạn phải trả phí theo kỳ, cho phép thành viên sử dụng tiện nghi liên tục.
Đội thể thao tổ chức trại huấn luyện theo học kỳ như một phần trong quá trình chuẩn bị cho các cuộc thi sắp tới.
Phí thành viên câu lạc bộ được tính theo học kỳ và bao gồm phí tham dự các cuộc họp thường kỳ và hội nghị.