Definition of periodic

periodicadjective

định kỳ

/ˌpɪəriˈɒdɪk//ˌpɪriˈɑːdɪk/

The word "periodic" originally derived from the Greek word "periodos," which means "recurring at regular intervals." In science, the term "periodic" is used to describe any phenomenon that occurs in a recurring and predictable manner. The most famous example of periodicity in science is the periodic table of elements in chemistry. In this table, the elements are arranged in a repeating pattern based on their atomic structure and chemical properties. This pattern allows scientists to predict the behavior of new elements because they can identify how they fit into the existing pattern. The periodicity of the elements is due to the regular arrangement of electrons in their atoms. As elements gain more electrons to fill their outer shell, they become more stable and exhibit similar chemical properties. Because of this repeating behavior, the periodic table allows scientists to better understand and predict the behavior of different elements. The concept of periodicity is not limited to chemistry. Many natural phenomena, such as the tides, the seasons, and the phases of the moon, also exhibit periodicity. By understanding the periodic nature of these phenomena, scientists can make more accurate predictions and discover patterns that were previously unknown. In summary, the word "periodic" refers to any phenomenon that occurs in a recurring and predictable manner. This term is used widely in science to describe a variety of phenomena, from the arrangement of atoms in the periodic table to the behavior of tides and seasons. By understanding periodicity, scientists can make more accurate predictions and discover patterns that were previously unknown.

Summary
type tính từ ((cũng) periodical)
meaning(thuộc) chu kỳ
exampleperiodic motion: chuyển động chu kỳ
meaningđịnh kỳ, thường kỳ
exampleperiodic acid: axit periođic
meaningtuần hoàn
exampleperiodic law: định luật tuần hoàn
exampleperiodic table: bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép
type tính từ
meaningvăn hoa bóng bảy
exampleperiodic motion: chuyển động chu kỳ
meaning(hoá học) Periođic
exampleperiodic acid: axit periođic
namespace
Example:
  • The fluctuations in the stock market follow a periodic pattern, with peaks and troughs occurring at regular intervals.

    Biến động trên thị trường chứng khoán diễn ra theo một mô hình tuần hoàn, với các đỉnh và đáy xảy ra theo các khoảng thời gian đều đặn.

  • The motion of a clock's pendulum is periodic, swinging back and forth in a predictable oscillation.

    Chuyển động của quả lắc đồng hồ là chuyển động tuần hoàn, dao động qua lại theo một dao động có thể dự đoán được.

  • The menstrual cycle in women is a physiological process that occurs in a periodic fashion every four weeks, on average.

    Chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ là một quá trình sinh lý diễn ra theo chu kỳ trung bình bốn tuần một lần.

  • The concentric waves that spread through a pond after a pebble is dropped follow a periodic pattern, each ripple repeating in size and shape as it moves outward.

    Những con sóng đồng tâm lan truyền qua ao sau khi thả một viên sỏi theo một mô hình tuần hoàn, mỗi gợn sóng lặp lại về kích thước và hình dạng khi nó di chuyển ra xa.

  • Some chemical reactions occur in a periodic repetition, such as the decay of a radioactive isotope that releases energy at regular intervals until it reaches its stable state.

    Một số phản ứng hóa học xảy ra theo chu kỳ lặp lại, chẳng hạn như sự phân rã của một đồng vị phóng xạ giải phóng năng lượng theo các khoảng thời gian đều đặn cho đến khi đạt đến trạng thái ổn định.

  • The planetary movements of the solar system demonstrate periodic motion, where planets orbit the sun in set cycles that are predictable and repeatable.

    Chuyển động của các hành tinh trong hệ mặt trời thể hiện chuyển động tuần hoàn, trong đó các hành tinh quay quanh mặt trời theo các chu kỳ cố định có thể dự đoán và lặp lại được.

  • Musical compositions often employ periodic structures, such as the recurring bars in a symphony that follow a regular sequence of beats and rests.

    Các tác phẩm âm nhạc thường sử dụng các cấu trúc tuần hoàn, chẳng hạn như các ô nhịp lặp lại trong một bản giao hưởng theo một trình tự đều đặn các nhịp và dấu lặng.

  • The rhythmic thumping of a human heartbeat is a periodic force that regulates blood flow and oxygenation throughout the body.

    Nhịp đập có nhịp điệu của tim người là một lực tuần hoàn giúp điều chỉnh lưu lượng máu và oxy trong toàn bộ cơ thể.

  • The cycles of ocean tides can be described as periodic, as the gravitational pull of the moon causes a repeating pattern of high and low water levels.

    Chu kỳ thủy triều có thể được mô tả là tuần hoàn, vì lực hấp dẫn của Mặt Trăng gây ra hiện tượng mực nước cao và thấp lặp đi lặp lại.

  • Some species of animals display periodic patterns of activity, such as the annual migration of birds or the hibernation of bears during winter months.

    Một số loài động vật có hoạt động theo chu kỳ, chẳng hạn như hoạt động di cư hàng năm của chim hoặc hoạt động ngủ đông của gấu trong những tháng mùa đông.

Related words and phrases