hàng năm, từng năm
/ˈanjʊəli/"Annually" comes from the Latin word "annus", meaning "year". The suffix "-ly" is an adverbial ending indicating "in a manner of" or "at intervals of". Therefore, "annually" literally translates to "in a manner of a year" or "at intervals of a year". It first appeared in English in the 15th century, reflecting the importance of annual cycles in agrarian societies.
Công ty công bố báo cáo tài chính hàng năm cho các cổ đông.
Nhiều tổ chức tổ chức cuộc họp hội đồng quản trị hàng năm.
Hầu hết chúng ta đều tổ chức sinh nhật hàng năm.
Tạp chí này xuất bản bài đánh giá cuối năm về ngành công nghiệp hàng năm.
Một số người dành một tuần nghỉ phép hàng năm để nạp lại năng lượng và thư giãn.
Chính phủ trao học bổng hàng năm cho những sinh viên xuất sắc.
Các sự kiện thể thao lớn, như Thế vận hội, được tổ chức hàng năm.
Nhà sản xuất ô tô tung ra các mẫu xe mới hàng năm.
Nhiều thành phố tổ chức lễ hội văn hóa hàng năm để tôn vinh truyền thống của họ.
Tổ chức từ thiện này tiến hành chiến dịch gây quỹ hàng năm để hỗ trợ cho mục đích của họ.