Definition of tennis

tennisnoun

(môn) quần vợt

/ˈtɛnɪs/

Definition of undefined

The word "tennis" originates from France in the 12th century. It is derived from the Old French word "tenetz", which was itself derived from the Latin phrase "tenebae", meaning "ninth hour" or "close of day". This refers to the fact that the game was played during the late afternoon or early evening, when the sun was low in the sky. In the 16th century, the French royal family adopted the game, and it became known as "jeu de paume" or "palm game". However, the name "tennis" became popularized in the early 17th century, as English nobles adopted the game and referred to it as "tennis", possibly due to the association with the royal "ten hours" of play. Over time, the name "tennis" spread globally, and today it is one of the most popular sports in the world!

Summary
type danh từ
meaning(thể dục,thể thao) quần vợt
namespace
Example:
  • John loves playing tennis on weekends to stay active and improve his serve.

    John thích chơi quần vợt vào cuối tuần để giữ cơ thể năng động và cải thiện khả năng giao bóng của mình.

  • The tennis match between Serena Williams and Angelique Kerber was intense and went all the way to a tiebreaker.

    Trận đấu quần vợt giữa Serena Williams và Angelique Kerber diễn ra căng thẳng và kéo dài tới loạt tie-break.

  • Maria Sharapova's tennis career was temporarily halted due to a doping ban, but she's now back and playing better than ever.

    Sự nghiệp quần vợt của Maria Sharapova đã tạm dừng do lệnh cấm sử dụng doping, nhưng hiện cô đã trở lại và chơi tốt hơn bao giờ hết.

  • Roger Federer's tennis skills and record-breaking Grand Slam titles have made him a true legend of the game.

    Kỹ năng chơi quần vợt và số danh hiệu Grand Slam phá kỷ lục của Roger Federer đã biến anh trở thành huyền thoại thực sự của môn thể thao này.

  • The tennis coach worked with the player on her backhand strategy to help her win more matches.

    Huấn luyện viên quần vợt đã làm việc với người chơi về chiến lược đánh trái tay để giúp cô giành chiến thắng trong nhiều trận đấu hơn.

  • My daughter loves watching tennis on TV and has even started participating in local tournaments.

    Con gái tôi thích xem quần vợt trên TV và thậm chí đã bắt đầu tham gia các giải đấu địa phương.

  • The Wimbledon tennis tournament is one of the most prestigious events in sports, attracting fans from all over the world.

    Giải quần vợt Wimbledon là một trong những sự kiện thể thao danh giá nhất, thu hút người hâm mộ từ khắp nơi trên thế giới.

  • Rafael Nadal's powerful groundstrokes make him a force to be reckoned with on the tennis court.

    Những cú đánh mạnh mẽ của Rafael Nadal khiến anh trở thành một thế lực đáng gờm trên sân tennis.

  • The tennis academy offers comprehensive training programs for players of all ages and skill levels.

    Học viện quần vợt cung cấp các chương trình đào tạo toàn diện cho người chơi ở mọi lứa tuổi và trình độ.

  • The tennis ball hit the line judge and caused quite a stir during the match, with some calling for a video review system to be implemented.

    Quả bóng tennis đã đập vào trọng tài biên và gây ra khá nhiều tranh cãi trong suốt trận đấu, một số người kêu gọi áp dụng hệ thống xem lại video.