- I laced up my athletic shoes and hit the pavement for a morning run.
Tôi xỏ giày thể thao và chạy bộ trên vỉa hè vào buổi sáng.
- After a long day at work, I changed into my athletic shoes for a quick workout at the gym.
Sau một ngày dài làm việc, tôi thay giày thể thao để tập luyện nhanh ở phòng tập.
- The athlete slipped on a fresh pair of athletic shoes before taking the court for the game.
Vận động viên đã đi một đôi giày thể thao mới trước khi ra sân thi đấu.
- She carefully chose a pair of lightweight, breathable athletic shoes for her outdoor yoga practice.
Cô ấy đã cẩn thận chọn một đôi giày thể thao nhẹ, thoáng khí cho buổi tập yoga ngoài trời của mình.
- The fitness enthusiast stocked up on a variety of colors and styles of athletic shoes for his regular workouts.
Người đam mê thể dục đã tích trữ nhiều loại giày thể thao đủ màu sắc và kiểu dáng cho buổi tập luyện thường xuyên của mình.
- The young basketball player looked stylish as he stepped onto the court in his flashy new athletic shoes.
Cầu thủ bóng rổ trẻ trông thật phong cách khi bước vào sân trong đôi giày thể thao mới bắt mắt của mình.
- The coach reminded the team to break in their new athletic shoes before the big tournament.
Huấn luyện viên nhắc nhở toàn đội đi thử giày thể thao mới trước khi bước vào giải đấu lớn.
- The marathon runner's satisfaction with her selected athletic shoes kept her motivated to train harder.
Sự hài lòng của vận động viên chạy marathon với đôi giày thể thao đã chọn giúp cô có động lực tập luyện chăm chỉ hơn.
- The players slid into their athletic shoes with a burst of energy, ready to crush the competition.
Các cầu thủ xỏ giày thể thao vào với nguồn năng lượng bùng nổ, sẵn sàng đánh bại đối thủ.
- The athlete's trusty athletic shoes had seen him through countless victories and would continue to carry him to more.
Đôi giày thể thao đáng tin cậy của vận động viên này đã giúp anh giành được vô số chiến thắng và sẽ tiếp tục đưa anh đến nhiều chiến thắng hơn nữa.