- I wore my bright yellow tennis shoes for my morning match on the court.
Tôi đã đi đôi giày tennis màu vàng tươi cho trận đấu buổi sáng trên sân.
- Her tennis shoes were tied tightly to prevent any slips during the game.
Giày tennis của cô được buộc chặt để tránh bị trượt trong khi chơi.
- I need to buy a new pair of tennis shoes as the soles of my current ones have worn out.
Tôi cần mua một đôi giày tennis mới vì đế giày hiện tại đã bị mòn.
- The tennis shoes she laced up had a distinct white and green color scheme.
Đôi giày tennis cô ấy buộc dây có tông màu trắng và xanh lá cây đặc trưng.
- The tennis fan cheered loudly as the players entered the court in their stylish shoes.
Người hâm mộ quần vợt reo hò rất lớn khi các cầu thủ bước vào sân trong đôi giày thời trang của họ.
- The professional tennis player's shoes were custom-made to provide maximum support and stability.
Giày của các vận động viên quần vợt chuyên nghiệp được thiết kế riêng để mang lại sự hỗ trợ và ổn định tối đa.
- The tennis shoe manufacturer launched a new line of shoes with reinforced soles and improved traction.
Nhà sản xuất giày tennis đã tung ra dòng giày mới có đế được gia cố và độ bám đường được cải thiện.
- After a long match, the tennis star removed her sweaty shoes and slipped into a more comfortable pair of flats.
Sau một trận đấu dài, ngôi sao quần vợt đã cởi đôi giày đẫm mồ hôi và đi một đôi giày đế bằng thoải mái hơn.
- The competition's organizers required all players to wear tennis shoes with non-marking soles to preserve the court's surface.
Ban tổ chức cuộc thi yêu cầu tất cả người chơi phải đi giày tennis có đế không để lại dấu vết để bảo vệ bề mặt sân.
- The tennis shoes he wore during the match were his luck charm as he had won every game since switching to that brand.
Đôi giày tennis anh ấy đi trong trận đấu chính là bùa may mắn của anh ấy vì anh ấy đã thắng mọi trận đấu kể từ khi chuyển sang dùng thương hiệu đó.