Definition of tenaciously

tenaciouslyadverb

kiên trì

/təˈneɪʃəsli//təˈneɪʃəsli/

The word "tenaciously" has its roots in the Latin words "teneo," meaning "to hold" or "to grasp," and the suffix "-acious," which forms an adjective meaning "pertaining to" or "characterized by." The word first appeared in the English language in the 15th century, derived from the Latin "tenacem," meaning "tenacious," or "holding fast." In the early 16th century, the word "tenacious" emerged, meaning "firmly holding" or "persistently clinging." The adjective described something that gripped or held onto something else tightly or firmly, such as an idea, a hope, or an object. The adverb "tenaciously," meaning in a tenacious manner or with tenaciousness, emerged later, in the 17th century, to describe actions or behaviors characterized by persistence, stubbornness, or determination.

Summary
typephó từ
meaningdai, không quên (trí nhớ)
meaningsiết chặt, bám chặt (vào một vật )
meaningngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống )
namespace
Example:
  • The detective tenaciously pursued the case, refusing to give up until the criminal was brought to justice.

    Thám tử kiên trì theo đuổi vụ án, không chịu bỏ cuộc cho đến khi tên tội phạm bị đưa ra trước công lý.

  • The athlete ran tenaciously towards the finish line, pushing herself to the brink of exhaustion.

    Vận động viên này chạy bền bỉ về đích, đẩy mình đến bờ vực kiệt sức.

  • The writer tenaciously honed her craft, dedicating countless hours to perfect each sentence.

    Nhà văn đã kiên trì rèn luyện tay nghề của mình, dành vô số thời gian để hoàn thiện từng câu văn.

  • The scientist tenaciously pursued her research, undeterred by setbacks and failures.

    Nhà khoa học kiên trì theo đuổi nghiên cứu của mình, không hề nản lòng trước những trở ngại và thất bại.

  • The student tenaciously studied for the exam, committing every detail to memory.

    Cậu sinh viên này đã học chăm chỉ cho kỳ thi, ghi nhớ mọi chi tiết.

  • The entrepreneur tenaciously pursued her dreams, starting her business from scratch and growing it into a successful venture.

    Nữ doanh nhân này kiên trì theo đuổi ước mơ của mình, khởi nghiệp từ con số 0 và phát triển thành một doanh nghiệp thành công.

  • The musician tenaciously practiced her music, determined to master every note.

    Người nhạc sĩ kiên trì luyện tập âm nhạc của mình, quyết tâm thành thạo từng nốt nhạc.

  • The artist tenaciously created her masterpiece, pouring heart and soul into each stroke of the brush.

    Người nghệ sĩ đã kiên trì tạo ra kiệt tác của mình, dồn hết tâm huyết vào từng nét cọ.

  • The doctor tenaciously treated her patients, spending endless hours nursing them back to health.

    Bác sĩ đã kiên trì điều trị cho bệnh nhân, dành nhiều giờ chăm sóc để họ khỏe lại.

  • The salesperson tenaciously earned her commission, relentlessly pursuing each potential client to the very end.

    Nhân viên bán hàng kiên trì kiếm được hoa hồng, không ngừng theo đuổi từng khách hàng tiềm năng đến cùng.