răng
/tiːθ//tiːθ/The word "teeth" has a fascinating history rooted in Proto-Germanic, the ancestor of English. It originated from the word "tanþuz," which later evolved into "tōth" in Old English. This word can be traced back even further to the Proto-Indo-European word "dent-," meaning "tooth." This shared root explains why "tooth" and its related words like "dental" are found in many languages around the world.
Cô ấy đánh răng hai lần một ngày để duy trì vệ sinh răng miệng tốt.
Bác sĩ nha khoa đã nhổ hai chiếc răng của ông do răng bị sâu nghiêm trọng.
Anh ấy bị mất răng cửa trong một trận đấu bóng đá nhưng đã được thay thế bằng răng giả.
Em bé bắt đầu mọc răng khi được sáu tháng tuổi và được cho dùng núm vú giả để làm dịu nướu.
Con chó phải phẫu thuật răng để loại bỏ cao răng và ngăn ngừa sâu răng.
Răng của bà bị ố vàng vì hút thuốc nhiều năm đến mức bà đã cân nhắc đến việc đi tẩy trắng răng tại phòng khám.
Bác sĩ nha khoa khuyên anh nên đeo dụng cụ bảo vệ miệng khi chơi các môn thể thao đối kháng để bảo vệ răng.
Cô đã niềng răng trong hai năm và hiện tại đã có nụ cười thẳng và đẹp.
Bác sĩ nha khoa đã sử dụng thuốc gây tê Novocaine để gây tê miệng trước khi tiến hành lấy tủy răng.
Ông đã lắp răng giả sau khi mất hết răng tự nhiên do bệnh nướu răng.
All matches
Idioms