Definition of grit

gritnoun

Grit

/ɡrɪt//ɡrɪt/

The origin of the term "grit" can be traced back to the Old English word "ɡrītan," which means "pebble" or "small stone." This term was primarily used to refer to coarse sand, gravel, or a mixture of these materials. Over time, the meaning of "grit" evolved to encompass other concepts. By the 14th century, it came to refer to courage and determination in the face of adversity, as well as to refer to the persistence of character traits over time. This definition is still commonly used today, particularly in the context of psychological studies. Psychologist Angela Lee Duckworth coined the term "grit" as part of her 2007 TED Talk. In her work, she defined grit as a combination of passion, perseverance, and long-term commitment to a goal. Duckworth's research has shown that grit is a better predictor of success than IQ or talent, particularly in fields that require prolonged effort and dedication. In summary, the term "grit" derives from its original meaning as a term for pebbles or small stones, which has now expanded to include the qualities of courage, determination, and persistence that individuals possess in achieving long-term goals.

Summary
type danh từ
meaninghạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi
meaning(kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)
examplethere must be some grit in the machine: chắc hẳn có hạt sạn trong máy
meaningmạt giũa (kim loại)
namespace

very small pieces of stone or sand

những mảnh đá hoặc cát rất nhỏ

Example:
  • I had a piece of grit in my eye.

    Tôi có một mảnh sạn trong mắt.

  • They were spreading grit and salt on the icy roads.

    Họ rải sỏi và muối trên những con đường băng giá.

  • A bit of grit had got into my eye.

    Một chút bụi đã bay vào mắt tôi.

  • Despite facing numerous obstacles, Emma displayed true grit and persevered until she achieved her goal.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, Emma vẫn thể hiện sự kiên cường thực sự và kiên trì cho đến khi đạt được mục tiêu của mình.

  • The determined student had grit that shone through in her academic pursuits, pushing herself to succeed even when faced with challenges.

    Cô sinh viên quyết tâm này có sự kiên trì thể hiện rõ trong quá trình học tập, luôn nỗ lực để thành công ngay cả khi phải đối mặt với nhiều thách thức.

the courage and strength of mind that makes it possible for somebody to continue doing something difficult or unpleasant

lòng can đảm và sức mạnh tinh thần giúp ai đó có thể tiếp tục làm điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu

Example:
  • It takes sheer grit to stand up to a bully like that.

    Phải có lòng can đảm tuyệt đối mới có thể đứng lên chống lại một kẻ bắt nạt như vậy.

  • At times he got discouraged, but his grit and determination kept him going.

    Có lúc anh nản lòng, nhưng sự can đảm và quyết tâm đã giúp anh tiếp tục.

Extra examples:
  • Don't give in yet. You have more grit than that.

    Đừng nhượng bộ. Bạn có nhiều gan góc hơn thế.

  • The team showed their true grit and played a magnificent game.

    Đội đã thể hiện bản lĩnh thực sự của mình và chơi một trận đấu tuyệt vời.

Related words and phrases