Definition of tautological

tautologicaladjective

trùng lặp

/ˌtɔːtəˈlɒdʒɪkl//ˌtɔːtəˈlɑːdʒɪkl/

The word "tautological" has its roots in ancient Greek. "Tautos" (ταὐτός) means "the same" or "identical", and "logos" (λόγος) means "reason" or "word". In philosophy, the term "tautologia" was used to describe a redundant or self-evident proposition, where the same idea is expressed twice. For example, "all bachelors are unmarried" can be considered tautological because it states the same thing twice. The term was later adopted into Latin as "tautologia", and from there it was borrowed into various European languages. In English, the word "tautological" was first used in the 16th century to describe a statement or phrase that is repetitive or unnecessary. Today, the term is commonly used to describe language that is redundant or lacks specificity.

Summary
type tính từ
meaning(ngôn ngữ học) lặp thừa
namespace
Example:
  • The statement "the quick brown fox jumps over the lazy downloaded tautological image" is tautological because the word "downloaded" adds no new information to the existing sentence.

    Câu phát biểu "con cáo nâu nhanh nhẹn nhảy qua hình ảnh lặp lại lười biếng đã tải xuống" là lặp lại vì từ "đã tải xuống" không bổ sung thêm thông tin mới nào cho câu hiện có.

  • The phrase "0% pure water" is tautological because water by definition is pure.

    Cụm từ "nước tinh khiết 0%" là lặp lại vì theo định nghĩa, nước là tinh khiết.

  • The sentence "the words in this document are all spelled correctly" is tautological because the word "correctly" is redundant as spelling is already assumed to be correct.

    Câu "tất cả các từ trong tài liệu này đều được viết đúng chính tả" là câu lặp lại vì từ "correctly" là thừa vì chính tả đã được coi là đúng.

  • The expression "0% risk-free investment opportunity" is tautological because the phrase "risk-free" is an oxymoron in the context of investing.

    Cụm từ "cơ hội đầu tư không rủi ro 0%" là lặp lại vì cụm từ "không rủi ro" là một nghịch lý trong bối cảnh đầu tư.

  • The phrase "happily married couple" is tautological because marriage, by definition, implies happiness.

    Cụm từ "cặp đôi hạnh phúc" là một cụm từ lặp lại vì theo định nghĩa, hôn nhân hàm ý hạnh phúc.

  • The statement "cruel and unusual punishment" is tautological because the word "unusual" is redundant as, by definition, cruel punishment is unusual.

    Câu phát biểu "hình phạt tàn ác và bất thường" là câu trùng lặp vì từ "bất thường" là thừa vì theo định nghĩa, hình phạt tàn ác là bất thường.

  • The expression "pure and unadulterated water" is tautological because water, by definition, is pure and unadulterated.

    Cụm từ "nước tinh khiết và không pha tạp" là lặp lại vì theo định nghĩa, nước là tinh khiết và không pha tạp.

  • The sentence "wholly original thoughts" is tautological because the word "wholly" is redundant as originality implies wholeness.

    Câu "những suy nghĩ hoàn toàn nguyên bản" là câu lặp lại vì từ "hoàn toàn" là thừa vì tính nguyên bản ngụ ý tính toàn vẹn.

  • The phrase "24-hour clock" is tautological because a clock, by definition, keeps time for a full 24 hours.

    Cụm từ "đồng hồ 24 giờ" là lặp lại vì theo định nghĩa, đồng hồ chỉ hiển thị thời gian trong vòng 24 giờ.

  • The statement "the entirety of the contents within" is tautological because the word "entirety" is superfluous as the word "within" already implies the whole amount.

    Câu phát biểu "toàn bộ nội dung bên trong" là câu trùng lặp vì từ "toàn bộ" là thừa vì từ "bên trong" đã ám chỉ toàn bộ số lượng.