Definition of superfluous

superfluousadjective

thừa thãi

/suːˈpɜːfluəs//suːˈpɜːrfluəs/

The origin of the word "superfluous" can be traced back to the Middle English term "superfylous," which first appeared in the late 14th century. The word originated from the Latin adjective "superfl(u)xus," which means "excessive," "unnecessary," or "more than enough." The Latin word is derived from the roots "super-" meaning "above, over," and "fluere" meaning "to flow." The prefix "super-" connotes something beyond what is necessary or required, while the stem "fluere" suggests excess or overflow. The Middle English term "superfylous" was used primarily to describe the excess of goods, such as food or clothing, beyond what was essential or required. It later came to mean anything that is unnecessary, redundant, or surplus. The English term "superfluous" emerged in the 16th century to replace the Middle English word, and it continued to retain its meaning from its Latin root. Today, the word "superfluous" is used to describe things that are unnecessary or unneeded, as well as words or expressions that are redundant or excessive in a sentence.

Summary
type tính từ
meaningthừa, không cần thiết
typeDefault_cw
meaningthừa, dư, vô ích
namespace
Example:
  • The lengthy introduction in the report seemed superfluous as it did not add any new insights.

    Phần giới thiệu dài dòng trong báo cáo có vẻ thừa vì nó không bổ sung thêm hiểu biết mới nào.

  • The designer's initial sketches for the product were superfluous as they did not accurately reflect the final product.

    Những bản phác thảo ban đầu của nhà thiết kế về sản phẩm là không cần thiết vì chúng không phản ánh chính xác sản phẩm cuối cùng.

  • The politician's repeated promises to cut taxes seemed superfluous when it was clear that his party did not have the votes to pass the necessary legislation.

    Những lời hứa liên tục của chính trị gia này về việc cắt giảm thuế có vẻ thừa thãi khi rõ ràng là đảng của ông không có đủ số phiếu để thông qua luật cần thiết.

  • The actor's exaggerated facial expressions during the serious scene appeared superfluous and pulled the audience out of the moment.

    Biểu cảm khuôn mặt cường điệu của diễn viên trong cảnh quay nghiêm túc có vẻ thừa thãi và khiến khán giả mất tập trung.

  • The website's pop-up ads were superfluous as they slowed down the loading time and provided no additional value to the user.

    Quảng cáo bật lên trên trang web là không cần thiết vì chúng làm chậm thời gian tải và không cung cấp thêm giá trị nào cho người dùng.

  • The technician's lengthy explanation of the product's features seemed superfluous as the user had already figured out how to use it.

    Lời giải thích dài dòng của kỹ thuật viên về các tính năng của sản phẩm có vẻ thừa thãi vì người dùng đã biết cách sử dụng nó.

  • The musician's elaborate stage setup, complete with pyrotechnics and backup dancers, seemed superfluous given the simplicity of the song.

    Sân khấu được dàn dựng công phu của nhạc sĩ, với đầy đủ pháo hoa và vũ công phụ họa, có vẻ như không cần thiết so với sự đơn giản của bài hát.

  • The author's excessive use of adjectives in the novel made the writing seem superfluous and detracted from the story.

    Việc tác giả sử dụng quá nhiều tính từ trong tiểu thuyết khiến cho bài viết có vẻ thừa thãi và làm giảm giá trị của câu chuyện.

  • The diplomat's repetitive arguments in the negotiation seemed superfluous as the other parties had already agreed on the main points.

    Những lập luận lặp đi lặp lại của nhà ngoại giao trong quá trình đàm phán có vẻ thừa thãi vì các bên khác đã thống nhất về những điểm chính.

  • The sports commentator's pronouncements about the player's personal life during the game seemed superfluous and distracting.

    Những tuyên bố của bình luận viên thể thao về cuộc sống cá nhân của cầu thủ trong suốt trận đấu có vẻ thừa thãi và gây mất tập trung.