Definition of dual

dualadjective

hai

/ˈdjuːəl//ˈduːəl/

The word "dual" has its roots in Latin, where it is derived from the word "duo," meaning "two." The Latin word is also related to the Greek word "δυο" (dyo), also meaning "two." The Latin word "dua" or "dualis" was used to describe something that had two parts or aspects, and this sense was carried over into Middle English as "dual." In Middle English, the word "dual" referred specifically to something that had two natures or aspects, such as a dual personality. Over time, the meaning of the word expanded to include any situation or entity that had two contrasting or complementary elements, such as dual citizenship or a dual career. Today, the word "dual" is used in a wide range of contexts, including science, philosophy, and everyday language, to describe anything that involves or is characterized by two distinct elements or aspects.

Summary
type tính từ
meaninghai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi
exampledual ownership: quyền sở hữu tay đôi
exampledual control: sự điều khiển tay đôi
meaning(ngôn ngữ học) đôi
meaning(toán học) đối ngẫu
exampledual theorem: định lý đối ngẫu
type danh từ, (ngôn ngữ học)
meaningsố đôi
exampledual ownership: quyền sở hữu tay đôi
exampledual control: sự điều khiển tay đôi
meaningtừ thuộc số đôi
namespace
Example:
  • The laptop I just purchased is dual-functional, with both a touchscreen and a traditional keyboard.

    Chiếc máy tính xách tay tôi vừa mua có chức năng kép, vừa có màn hình cảm ứng vừa có bàn phím truyền thống.

  • The new smartphone has a dual-camera system, allowing for better depth of field and photo quality.

    Chiếc điện thoại thông minh mới này có hệ thống camera kép, cho phép cải thiện độ sâu trường ảnh và chất lượng ảnh.

  • His role at the company is dual-faceted, combining responsibilities in both marketing and sales.

    Vai trò của anh tại công ty bao gồm cả hai mặt, kết hợp trách nhiệm trong cả tiếp thị và bán hàng.

  • The athlete is dual-sport talented, excelling in both baseball and football.

    Vận động viên này có năng khiếu ở cả hai môn thể thao, xuất sắc ở cả bóng chày và bóng đá.

  • Some universities offer dual degree programs, allowing students to earn two degrees in a shorter amount of time.

    Một số trường đại học cung cấp chương trình cấp bằng kép, cho phép sinh viên lấy được hai bằng trong thời gian ngắn hơn.

  • The scientist's work involves dual-focused research, exploring both theoretical and practical applications.

    Công việc của nhà khoa học này bao gồm nghiên cứu tập trung vào cả hai khía cạnh, khám phá cả ứng dụng lý thuyết và thực tiễn.

  • His business model is dual-pronged, balancing both profitability and social responsibility.

    Mô hình kinh doanh của ông có tính hai mặt, cân bằng giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội.

  • The engineer has designed a dual-purpose machine, which can be used for both laborious tasks and educational purposes.

    Kỹ sư đã thiết kế một cỗ máy có chức năng kép, có thể sử dụng cho cả công việc nặng nhọc và mục đích giáo dục.

  • The program operates on a dual-track system, with mandatory courses and electives to choose from.

    Chương trình hoạt động theo hệ thống kép, với các khóa học bắt buộc và các khóa học tự chọn để lựa chọn.

  • The documentary is dual-themed, blending both factual information and inspiring storytelling.

    Bộ phim tài liệu này có hai chủ đề, kết hợp cả thông tin thực tế và cách kể chuyện đầy cảm hứng.