Definition of tardily

tardilyadverb

chậm trễ

/ˈtɑːdɪli//ˈtɑːrdɪli/

"Tardily" stems from the Old French word "tard," meaning "slow" or "late." This word itself is a descendant of the Latin "tardus," which had the same meaning. Over time, "tard" evolved into the English word "tarry," which initially meant "to delay" or "to linger." From "tarry" came the adjective "tardy," and finally, the adverb "tardily." The evolution of this word highlights the connection between the concepts of slowness, lateness, and delay across different languages and time periods.

Summary
typephó từ
meaningchậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)
meaningchậm, muộn, trễ (về hành động, người)
namespace
Example:
  • The report was submitted tardily, causing the recipient's frustration and delay in further proceedings.

    Báo cáo được nộp chậm, khiến người nhận thất vọng và chậm trễ trong các thủ tục tiếp theo.

  • Despite being warned several times, theanks были поздно паховали Mr. Smith's lawn, earning him unwanted fines and community disapproval.

    Mặc dù đã được cảnh báo nhiều lần, theanks vẫn ngang nhiên phá hoại bãi cỏ của ông Smith, khiến ông phải chịu những khoản tiền phạt không mong muốn và sự phản đối của cộng đồng.

  • The meeting concluded tardily, leaving the attendees exhausted and unsure of how they would make their early morning appointments.

    Cuộc họp kết thúc muộn, khiến những người tham dự kiệt sức và không biết làm thế nào để kịp tham dự cuộc hẹn vào sáng sớm.

  • The doctor's arrival to the patient's bedside was tardily, causing despair and anxiety for the patient's family members.

    Bác sĩ đến giường bệnh của bệnh nhân rất chậm trễ, gây nên sự tuyệt vọng và lo lắng cho người nhà bệnh nhân.

  • The delivery truck arrived tardily, causing disappointment among the eagerly awaiting customers.

    Xe tải giao hàng đến chậm, gây thất vọng cho những khách hàng đang háo hức chờ đợi.

  • The train arrived at the station tardily, causing chaos and confusion among the commuters who missed their connections.

    Tàu đến ga chậm, gây ra sự hỗn loạn và bối rối cho những hành khách bị lỡ chuyến.

  • The employees' salaries were paid tardily, resulting in a high turnover rate and financial losses for the company.

    Lương của nhân viên bị trả chậm, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao và gây thiệt hại tài chính cho công ty.

  • The construction work began tardily, delaying the project's timeline and causing financial penalties and legal issues.

    Công trình xây dựng bắt đầu chậm trễ, làm chậm tiến độ của dự án và gây ra các khoản phạt tài chính và vấn đề pháp lý.

  • The experiment commenced tardily, causing a delay in the scientific process and raising doubts among the peers.

    Thí nghiệm bắt đầu chậm trễ, gây ra sự chậm trễ trong quá trình khoa học và làm dấy lên sự nghi ngờ trong số những người cùng nghiên cứu.

  • The announcement was made tardily, leading to missed opportunities and missed deadlines for the stakeholders.

    Thông báo được đưa ra chậm trễ, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội và thời hạn cho các bên liên quan.