có nhịp điệu đồng bộ
/ˈsɪŋkəpeɪtɪd//ˈsɪŋkəpeɪtɪd/The word "syncopated" derives from Greek roots syn, meaning "together," and kopos, meaning "blow" or "striking." Acoustically, the term refers to the displacement of rhythmic beats or accents within a musical measure, making them fall unexpectedly on normally unstressed syllables. In dance and choreography, syncopated movements involve a shift in the expected timing or placement of physical steps. When applied to speech, the term can describe a change in the timing or emphasis of accented syllables, resulting in a less conventional rhythm than in standard pronunciation. Historical evidence suggests that the word "syncopated" first appeared in print in 1653, primarily associated with music and then later, around the late 1800s, extended its use to describe movement and speech patterns.
Ban nhạc jazz chơi một giai điệu syncopated khiến mọi người đều nhún nhảy theo.
Nhịp điệu của tiếng trống dồn dập có sức lan tỏa đến nỗi tất cả mọi người trong khán phòng đều không thể không nhảy theo.
Giai điệu syncopate của đoạn độc tấu saxophone thật quyến rũ và khiến khán giả mê mẩn.
Nhịp điệu syncopate của nhạc jazz tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho những động tác phức tạp của các vũ công.
Kỹ thuật hát syncopated của ca sĩ đã mang đến nét vui tươi và tràn đầy năng lượng cho buổi biểu diễn.
Các mẫu nhịp điệu syncopated của dòng nhạc bass mang lại cho bài hát một nguồn năng lượng mạnh mẽ, sôi động.
Những giai điệu syncopated đặc trưng của ban nhạc swing khiến mọi người đều nhảy và lắc lư theo.
Khi nhịp điệu dồn dập của bài hát ngày càng mạnh mẽ hơn, khán giả không thể không theo nhịp điệu và hòa mình vào đó.
Âm nhạc dồn dập tạo nên bầu không khí phấn chấn và sôi động khiến mọi người luôn hứng khởi và tràn đầy năng lượng.
Tiết mục nhạc jazz syncopated thực sự là điểm nhấn của buổi hòa nhạc, khiến đám đông muốn nghe thêm.