Definition of bebop

bebopnoun

bebop

/ˈbiːbɒp//ˈbiːbɑːp/

The word "bebop" originated in the 1940s as a slang term to describe a new style of jazz music. The term was first used by trumpeter Dizzy Gillespie and saxophonist Charlie Parker to describe their experimental and fast-paced improvisational playing style. bebop music rejected the traditional swing and big band styles of jazz in favor of faster tempos, complex harmonies, and improvisation. The word "bebop" is believed to have originated as a playful nickname between Gillespie and Parker, who would often improvise and make up silly phrases during their music sessions. The term was initially used as a joke, but it eventually stuck and became the official name for this new style of jazz. By the mid-1940s, bebop had evolved into a full-fledged genre, with musicians like Thelonious Monk, Bud Powell, and Miles Davis contributing to its development. Bebop's influence on jazz and other genres of music has been immense, and it remains one of the most important and enduring styles of jazz to this day.

Summary
type danh từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc bibôp (một loại nhạc ja)
namespace
Example:
  • The jazz ensemble started playing bebop tunes, filled with complex chord progressions and rapid-fire solos.

    Nhóm nhạc jazz bắt đầu chơi những giai điệu bebop, đầy những tiến trình hợp âm phức tạp và những đoạn độc tấu nhanh như chớp.

  • Charlie Parker, the father of bebop, infused his unique style into each note he played.

    Charlie Parker, cha đẻ của dòng nhạc bebop, đã truyền phong cách độc đáo của mình vào từng nốt nhạc ông chơi.

  • Dizzy Gillespie's credentials as a bebop pioneer were undisputed, having coined the term and recorded some of its most seminal works.

    Uy tín của Dizzy Gillespie với tư cách là người tiên phong của dòng nhạc bebop là không thể bàn cãi, ông là người đặt ra thuật ngữ này và thu âm một số tác phẩm quan trọng nhất của dòng nhạc này.

  • The bebop sound gained popularity among the jazz intelligentsia in the late 1940s and early 1950s.

    Âm thanh bebop trở nên phổ biến trong giới trí thức nhạc jazz vào cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950.

  • The melody in the bebop tune seemed to defy traditional jazz structure, taking unexpected twists and turns.

    Giai điệu trong bản nhạc bebop dường như thách thức cấu trúc nhạc jazz truyền thống, với những bước ngoặt bất ngờ.

  • The bebop musicians' virtuosic performances left the crowd breathless, their fingers moving at lightning speed.

    Màn trình diễn điêu luyện của các nghệ sĩ bebop khiến đám đông nín thở, những ngón tay của họ chuyển động với tốc độ nhanh như chớp.

  • The bebop genre, with its quicksilver tempo and intricate harmonies, required near-supernatural levels of skill and imagination.

    Thể loại bebop, với nhịp điệu nhanh như chớp và giai điệu phức tạp, đòi hỏi trình độ kỹ năng và trí tưởng tượng gần như siêu nhiên.

  • The bebop jazz festival drew crowds from all over the country, eager to witness the true masters of the genre in action.

    Lễ hội nhạc jazz bebop thu hút đám đông từ khắp cả nước, háo hức được chứng kiến ​​những bậc thầy thực sự của thể loại nhạc này biểu diễn.

  • In the heyday of bebop, the music proved too challenging for some audiences, who preferred the more familiar big band sound.

    Vào thời kỳ hoàng kim của bebop, thể loại nhạc này tỏ ra quá khó đối với một số khán giả, những người thích âm thanh quen thuộc của ban nhạc lớn.

  • Bebop died out in the 960s, but its influence can still be heard in contemporary jazz music, serving as a testament to its enduring legacy.

    Bebop đã biến mất vào những năm 960, nhưng ảnh hưởng của nó vẫn còn được nghe thấy trong nhạc jazz đương đại, như một minh chứng cho di sản trường tồn của nó.

Related words and phrases

All matches