Definition of syncopation

syncopationnoun

sự ngắt quãng

/ˌsɪŋkəˈpeɪʃn//ˌsɪŋkəˈpeɪʃn/

The word "syncopation" ultimately originates from the Greek word "synkops" which means "shortening" or "cutting short." This word was adopted into the medical and musical fields during the Renaissance. In medicine, "syncopation" refers to the fainting or loss of consciousness caused by a sudden drop in blood pressure. This meaning of the word derives from the Greek sense of "cutting short" or "abrupt termination" when applied to a person's consciousness. In music, "syncopation" refers to a musical effect that occurs when strong beats are moved from their typical positions in the bar, causing an unexpected accent on weak beats. This action of highlighting weak beats instead of strong beats derives from the original meaning of "shortening" as the emphasis on weak beats can create a sense of brevity or compression in the music. This musical usage of the word became popular in the 19th century in jazz and other forms of popular music, where it has been used to create rhythmic interest and complexity.

Summary
type danh từ
meaningsự rút bỏ âm giữa (của từ)
meaning(âm nhạc) sự nhấn lệch
namespace
Example:
  • The swing beat of the jazz band featured syncopated rhythms, adding an infectious pulse to the music.

    Nhịp điệu swing của ban nhạc jazz có nhịp điệu syncopated, tạo thêm nhịp điệu hấp dẫn cho bản nhạc.

  • The dancer executed a series of syncopated movements, breaking free from the traditional steps of the dance.

    Người vũ công thực hiện một loạt các động tác đảo nhịp, phá vỡ những bước nhảy truyền thống.

  • The syncopated melody caught my ear and I found myself tapping my foot along with the rhythm.

    Giai điệu nhịp nhàng đó thu hút sự chú ý của tôi và tôi thấy mình đang nhịp chân theo nhịp điệu.

  • The jazz musician's syncopated lines were a testament to his musical talent and skill.

    Những giai điệu syncopated của nhạc sĩ nhạc jazz này là minh chứng cho tài năng và kỹ năng âm nhạc của ông.

  • The singer's syncopated phrasing added a playful and dynamic quality to the song.

    Cách diễn đạt nhịp nhàng của ca sĩ đã tăng thêm nét vui tươi và năng động cho bài hát.

  • The syncopated bassline gave the funk band's sound a distinctive and driving force.

    Đường âm trầm syncopated mang lại cho âm thanh của ban nhạc funk một sức mạnh đặc biệt và mạnh mẽ.

  • The syncopated groove of the reggae song was contagious, making it impossible not to move your body.

    Nhịp điệu dồn dập của bài hát reggae có sức lan tỏa, khiến bạn không thể không lắc lư cơ thể.

  • The syncopated rhythms of the percussion section created a complex and thrilling soundscape.

    Nhịp điệu syncopated của bộ gõ tạo nên một âm thanh phức tạp và ly kỳ.

  • The syncopated figures in the classical music piece showcased the composer's virtuosity and innovation.

    Những hình ảnh nhịp nhàng trong tác phẩm nhạc cổ điển thể hiện sự điêu luyện và sáng tạo của nhà soạn nhạc.

  • The syncopated rhythms of the Latin music moved me deeply, evoking a sense of joy and rhythmic freedom.

    Những nhịp điệu syncopate của nhạc Latin làm tôi xúc động sâu sắc, gợi lên cảm giác vui vẻ và tự do về nhịp điệu.