Definition of metronome

metronomenoun

máy đếm nhịp

/ˈmetrənəʊm//ˈmetrənəʊm/

The word "metronome" originated in the early 19th century from the Greek words "metron," meaning measure or proportion, and "nomos," meaning law or rule. In musical terminology, a metronome is a device used to help musicians keep a steady rhythm and tempo. It essentially functions as a mechanical or digital metronome by producing a regular and audible click or beep that matches the desired pace in beats per minute. The invention of the modern metronome is attributed to the Hungarian inventor and musician, Johan Nepomuk Maelzel, who created the first practical metronome in 1814 as a tool to aid in his own piano practice. From then on, the metronome became a common tool for musicians to improve their rhythmic accuracy and facilitate synchronized performance with other musicians.

Summary
type danh từ
meaningmáy nhịp
namespace
Example:
  • The musician placed the metronome on the stand and set the tempo at 120 beats per minute to help her practice her tricky rhythmic passages.

    Người nhạc sĩ đặt máy đếm nhịp lên giá đỡ và đặt tốc độ ở mức 120 nhịp một phút để giúp cô luyện tập những đoạn nhịp điệu khó của mình.

  • In order to improve her timing, the singer relied on the metronome during her rehearsals, letting its steady clicks guide her breathing and body movements.

    Để cải thiện thời gian, nữ ca sĩ đã dựa vào máy đếm nhịp trong các buổi tập, để tiếng kêu đều đặn của máy hướng dẫn hơi thở và chuyển động cơ thể.

  • The choir director inspired the group to sing in perfect harmony by asking them to follow the metronome's rhythmic beat.

    Người chỉ huy dàn hợp xướng đã truyền cảm hứng cho nhóm hát một cách hòa âm hoàn hảo bằng cách yêu cầu họ hát theo nhịp điệu của máy đếm nhịp.

  • The pianist used the metronome to perfect her intricate piano piece, playing through the music and tapping her fingers to the steady ticking of the device.

    Nghệ sĩ piano đã sử dụng máy đếm nhịp để hoàn thiện bản nhạc piano phức tạp của mình, vừa chơi nhạc vừa gõ ngón tay theo tiếng tích tắc đều đặn của thiết bị.

  • The percussionist counted off the music at the start of the song, and then silenced the metronome as the band members fell into their groove.

    Người chơi nhạc cụ gõ đếm nhạc khi bắt đầu bài hát, sau đó tắt máy đếm nhịp khi các thành viên trong ban nhạc bắt đầu chơi nhạc.

  • The guitar teacher began each lesson by assigning his student to practice chords while accompanying the metronome's beat.

    Giáo viên dạy guitar bắt đầu mỗi bài học bằng cách giao cho học sinh thực hành hợp âm trong khi đệm theo nhịp của máy đếm nhịp.

  • The conductor signaled to the orchestra to begin playing, and the metronome's soft, steady sound could be heard over the laughter and murmurs of the audience.

    Người chỉ huy ra hiệu cho dàn nhạc bắt đầu chơi, âm thanh nhẹ nhàng, đều đặn của máy đếm nhịp vang lên giữa tiếng cười và tiếng thì thầm của khán giả.

  • The music teacher passed out timers and metronomes to her students, encouraging them to practice constantly and develop their sense of rhythm.

    Giáo viên âm nhạc phát đồng hồ bấm giờ và máy đếm nhịp cho học sinh, khuyến khích các em luyện tập thường xuyên và phát triển cảm giác về nhịp điệu.

  • The band members prided themselves on being able to play their instruments in complete sync to the metronome's beat, landing every note and note rest exactly where they needed to.

    Các thành viên trong ban nhạc tự hào vì có thể chơi nhạc cụ của mình hoàn toàn đồng bộ với nhịp của máy đếm nhịp, chạm chính xác từng nốt nhạc và nốt nghỉ ở đúng vị trí họ cần.

  • The composer sat at her desk, metronome in hand, guitar in lap, and began to create the skeleton of a new song; tapping her foot along to the metronome's beat, she listened carefully for each rhythmic element to fall into place.

    Nhà soạn nhạc ngồi vào bàn làm việc, máy đếm nhịp trên tay, cây đàn guitar trên đùi và bắt đầu sáng tác bản nhạc nền cho một bài hát mới; cô vừa gõ chân theo nhịp của máy đếm nhịp, vừa cẩn thận lắng nghe từng yếu tố nhịp điệu xem có phù hợp không.