Definition of sway

swayverb

lắc lư

/sweɪ//sweɪ/

The word "sway" has its origins in Old English and has undergone significant changes in meaning over time. Initially, it meant "to go or move with a swaying motion" or "to cause to sway or oscillate". This sense of the word is still present in modern English when describing physical movements, such as the sway of a tree in the wind or the sway of a person's body as they walk. In the 14th century, the word "sway" also took on a figurative meaning, referring to "influence" or "power to persuade". This sense of the word is still commonly used today, as in "the CEO has a lot of sway in the company" or "her words have a great sway on the listeners". Overall, the word "sway" has evolved to encompass both its original physical connotations and its figurative uses, and remains a versatile and useful term in the English language.

Summary
type danh từ
meaningsự đu đưa, sự lắc lư
examplewind sways trees: gió đu đưa cây
meaningsự thống trị; thế lực
exampleto hold (have) sway over somebody: thống trị ai
type nội động từ
meaningđu đưa, lắc lư
examplewind sways trees: gió đu đưa cây
meaningthống trị, cai trị
exampleto hold (have) sway over somebody: thống trị ai
namespace

to move slowly from side to side; to move something in this way

di chuyển chậm từ bên này sang bên kia; để di chuyển một cái gì đó theo cách này

Example:
  • The branches were swaying in the wind.

    Những cành cây đung đưa trong gió.

  • Vicky swayed and fell.

    Vicky lắc lư và ngã xuống.

  • They danced rhythmically, swaying their hips to the music.

    Họ nhảy múa nhịp nhàng, lắc lư hông theo điệu nhạc.

  • The crowd swayed to the beat of the music during the concert.

    Đám đông lắc lư theo nhịp điệu âm nhạc trong suốt buổi hòa nhạc.

  • The trees seemed to sway gently in the breeze.

    Những cái cây dường như đung đưa nhẹ nhàng trong gió.

Extra examples:
  • The curtains swayed gently in the breeze.

    Những tấm rèm nhẹ nhàng đung đưa trong gió.

  • He swayed back and forth like a drunken man.

    Anh ta lắc lư tới lui như một người say rượu.

  • The cow's udder swayed from side to side as she walked along.

    Bầu vú của con bò đung đưa từ bên này sang bên kia khi cô bước đi.

  • The stage swayed alarmingly under their weight.

    Sân khấu lắc lư đáng báo động dưới sức nặng của họ.

  • She noticed that he was swaying slightly.

    Cô nhận thấy anh đang lắc lư nhẹ.

to persuade somebody to believe something or do something

thuyết phục ai đó tin vào điều gì đó hoặc làm điều gì đó

Example:
  • He's easily swayed.

    Anh ấy dễ dàng bị lung lay.

  • She wasn't swayed by his good looks or his clever talk.

    Cô không bị ảnh hưởng bởi vẻ ngoài điển trai hay cách nói chuyện thông minh của anh.

Extra examples:
  • Don't allow yourself to be swayed by emotion.

    Đừng để bản thân bị cảm xúc chi phối.

  • His previous experience of playing against New Zealand probably swayed the decision to select him.

    Kinh nghiệm thi đấu trước đây với New Zealand có lẽ đã ảnh hưởng đến quyết định chọn anh ấy.

  • The panel was not swayed by his arguments.

    Hội đồng không bị thuyết phục bởi lập luận của ông.

  • The speech was important in swaying public opinion.

    Bài phát biểu có vai trò quan trọng trong việc gây chấn động dư luận.

Related words and phrases

Related words and phrases

All matches