Definition of outwit

outwitverb

Xa nhìn

/ˌaʊtˈwɪt//ˌaʊtˈwɪt/

"Outwit" comes from the Old English words "ūt" (out) and "witan" (to know). The original meaning was "to know better than," implying a superior understanding or cunning. Over time, it evolved to refer specifically to surpassing someone in intelligence or cleverness, often through trickery or deception. The word "wit" itself, also from "witan," has a long history in English, signifying intelligence, understanding, and mental agility.

Summary
type ngoại động từ
meaningkhôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn
meaningđánh lừa
namespace
Example:
  • The detective outwitted the clever criminal by solving the complex puzzle he had left behind.

    Thám tử đã qua mặt được tên tội phạm thông minh bằng cách giải được câu đố phức tạp mà hắn để lại.

  • The idea of studying late at night seemed daunting, but Sarah outwitted the urge to procrastinate by making a list of tasks and rewarding herself for completing each one.

    Ý tưởng phải học vào đêm khuya có vẻ đáng sợ, nhưng Sarah đã vượt qua sự thôi thúc trì hoãn bằng cách lập danh sách các nhiệm vụ và tự thưởng cho mình khi hoàn thành từng nhiệm vụ.

  • The politician outwitted his opponents in the public debate by using logic and facts instead of mudslinging and accusations.

    Chính trị gia này đã đánh bại đối thủ của mình trong cuộc tranh luận công khai bằng cách sử dụng logic và sự thật thay vì chỉ trích và buộc tội.

  • The experienced knight outwitted the enemy's tactics by setting up a surprise attack from a hidden position.

    Người hiệp sĩ giàu kinh nghiệm đã đánh lừa chiến thuật của kẻ thù bằng cách thiết lập một cuộc tấn công bất ngờ từ một vị trí ẩn núp.

  • The seasoned business executive outwitted her competitors by identifying a new market opportunity and capitalizing on it before anyone else could react.

    Giám đốc điều hành kinh doanh dày dạn kinh nghiệm đã đánh bại các đối thủ cạnh tranh của mình bằng cách xác định cơ hội thị trường mới và tận dụng nó trước khi bất kỳ ai khác kịp phản ứng.

  • The determined athlete outwitted the opposing team's defenses by using superior strategy and taking calculated risks in critical moments.

    Vận động viên quyết tâm này đã đánh bại hàng phòng ngự của đội đối phương bằng cách sử dụng chiến lược vượt trội và tính toán rủi ro vào những thời điểm quan trọng.

  • The scientist outwitted the complex problem by breaking it down into smaller, manageable parts and testing each one until the solution was found.

    Nhà khoa học đã giải quyết được vấn đề phức tạp bằng cách chia nhỏ nó thành những phần dễ quản lý hơn và thử nghiệm từng phần cho đến khi tìm ra giải pháp.

  • The veteran actor outwitted the director's expectations by improvising his lines and finding new, unexpected ways to deliver his performance.

    Nam diễn viên kỳ cựu đã vượt qua sự mong đợi của đạo diễn bằng cách ứng biến lời thoại và tìm ra những cách mới, bất ngờ để thể hiện diễn xuất của mình.

  • The skilled gambler outwitted the casino's odds by using his knowledge of chance and strategy to beat the house and win big.

    Người chơi cờ bạc lão luyện đã đánh bại được tỷ lệ cược của sòng bạc bằng cách sử dụng kiến ​​thức về cơ hội và chiến lược để đánh bại nhà cái và giành chiến thắng lớn.

  • The cunning chess player outwitted his opponent by anticipating his moves and planning several steps ahead.

    Người chơi cờ khôn ngoan đã đánh lừa đối thủ bằng cách dự đoán được nước đi của đối thủ và lên kế hoạch trước nhiều bước.