Definition of supposition

suppositionnoun

Giả sử

/ˌsʌpəˈzɪʃn//ˌsʌpəˈzɪʃn/

The word "supposition" originated in Middle English during the 14th century. It came from the Old French "supposer," which meant "to presume" or "to suppose." The French word itself originated from the Latin "supponere," which translates to "to place beneath" or "beneath" as well. In Latin, "supponere" had three distinct meanings. It could mean "to place underneath," "to presume," or "to suppose." The Middle English "supposer" originally only carried the meaning of "to presume," but as time passed, it began to be used to mean "to suppose" or "to assume" as well. The modern meaning of "supposition" has evolved over time. It now generally refers to a theoretical or imaginary situation, idea, or premise that is used to make an inference or draw a conclusion. In logic and philosophy, it often refers to an unproven or hypothetical assumption that is made in order to reason or make a logical argument. In short, the word "supposition" is derived from the Middle English "supposer," which came from the Old French "supposer" that, in turn, came from the Latin "supponere." Today, it carries multiple meanings, but it essentially refers to an assumed or imagined state or belief that is used to make a deduction or draw a conclusion.

Summary
type danh từ
meaningsự giải thiết, sự giả định
exampleon the supposition that...: giả sử như...
meaninggiả thuyết, ức thuyết
typeDefault_cw
meaningsự giả sử, sự giả định
namespace

an idea that you think is true although you may not be able to prove it

một ý tưởng mà bạn nghĩ là đúng mặc dù bạn có thể không chứng minh được nó

Example:
  • The police are working on the supposition that he was murdered.

    Cảnh sát đang nghiên cứu giả thuyết rằng anh ta đã bị sát hại.

  • All the evidence appears to support this supposition.

    Tất cả các bằng chứng dường như đều ủng hộ giả định này.

  • It seems a reasonable supposition.

    Có vẻ như là một giả định hợp lý.

  • In her argument, she made several suppositions about the cause of the earthquake based on the available evidence.

    Trong lập luận của mình, bà đã đưa ra một số giả thuyết về nguyên nhân gây ra trận động đất dựa trên những bằng chứng có sẵn.

  • The scientist's supposition that the theorized particle exists has not been proven, but it could potentially revolutionize our understanding of physics.

    Giả thuyết của các nhà khoa học về sự tồn tại của hạt lý thuyết này vẫn chưa được chứng minh, nhưng nó có khả năng làm thay đổi hoàn toàn sự hiểu biết của chúng ta về vật lý.

Extra examples:
  • Let's work on the supposition that she meant no offence.

    Chúng ta hãy giả định rằng cô ấy không có ý xúc phạm.

  • She was charged on the supposition that she had colluded with her husband in the murders.

    Cô bị buộc tội vì cho rằng cô đã thông đồng với chồng mình trong các vụ giết người.

  • They are making all sorts of suppositions about our possible reaction.

    Họ đưa ra đủ loại giả định về phản ứng có thể xảy ra của chúng ta.

  • We can make a supposition about how the accident happened.

    Chúng ta có thể đưa ra một giả định về việc tai nạn đã xảy ra như thế nào.

  • You are correct in your suppositions about the source of his wealth.

    Bạn đã đúng khi giả định về nguồn gốc của sự giàu có của anh ấy.

Related words and phrases

the act of believing or claiming that something is true even though it cannot be proved

hành động tin tưởng hoặc tuyên bố rằng điều gì đó là đúng mặc dù nó không thể được chứng minh

Example:
  • The report is based entirely on supposition.

    Báo cáo hoàn toàn dựa trên giả định.

  • What happened next is a matter of supposition.

    Những gì xảy ra tiếp theo chỉ là vấn đề giả định.

Extra examples:
  • That is mere supposition!

    Đó chỉ là giả định thôi!

  • the supposition of innocence

    giả định vô tội